Pohang Steelers vs Gimcheon Sangmu FC
Kqbd VĐQG Hàn Quốc - Chủ nhật, 10/11 Vòng 4
Pohang Steelers
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Đặt cược
Gimcheon Sangmu FC
Pohang Steelyard Stadium
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.97
O 2.5
0.80
U 2.5
0.87
1
2.50
X
3.20
2
2.40
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.97
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Pohang Steelers Pohang Steelers
Phút
Gimcheon Sangmu FC Gimcheon Sangmu FC
27'
match yellow.png Bong-soo Kim
Myung-jun Kim
Ra sân: Yun-sang Hong
match change
46'
46'
match change Kim Kyung Joon
Ra sân: Sang-hyeok Park
48'
match goal 0 - 1 Dong-gyeong Lee
Kiến tạo: Kim Seung Seop
Jong-Woo Kim match yellow.png
50'
53'
match goal 0 - 2 Seo Min Woo
Kim Kyu Hyung
Ra sân: Jeong Jae Hee
match change
53'
Han Chan Hee
Ra sân: Jong-Woo Kim
match change
53'
64'
match change Maeng Seong Woong
Ra sân: Seo Min Woo
Baek Sung Dong
Ra sân: Jeong-won Eo
match change
67'
71'
match goal 0 - 3 Kim Seung Seop
Kiến tạo: Jae-Hyeon Mo
78'
match change Sang-hoon Choo
Ra sân: Kim Seung Seop
Seok-joo Yoon
Ra sân: Oberdan Alionco de Lima
match change
80'
87'
match change Jun-ho Kim
Ra sân: Bong-soo Kim
87'
match change Min-duk Kim
Ra sân: Jae-Hyeon Mo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Pohang Steelers Pohang Steelers
Gimcheon Sangmu FC Gimcheon Sangmu FC
4
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
5
104
 
Pha tấn công
 
93
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Baek Sung Dong
55
Hyeon woong Choi
16
Han Chan Hee
21
In-jae Hwang
18
Kang Hyun Je
22
Kim Kyu Hyung
89
Myung-jun Kim
23
Dong-hyeop Lee
13
Seok-joo Yoon
Pohang Steelers Pohang Steelers 4-4-2
Gimcheon Sangmu FC Gimcheon Sangmu FC 4-3-3
1
Gook
77
Oliveira
4
Kwang
5
Aspropotamitis
2
Eo
11
Joon
8
Lima
6
Kim
27
Hee
9
Teixeira
37
Hong
21
Dong-Heon
23
Park
25
Wook
36
Park
48
Dae-Won
16
Woo
34
Lee
15
Kim
27
Mo
49
Park
50
Seop

Substitutes

33
Hyun-taek Cho
52
Sang-hoon Choo
41
Myung-jae Joung
55
Jun-ho Kim
38
Kim Kang San
53
Kim Kyung Joon
20
Min-duk Kim
47
Maeng Seong Woong
18
Lyu Kang Hyun
Đội hình dự bị
Pohang Steelers Pohang Steelers
Baek Sung Dong 10
Hyeon woong Choi 55
Han Chan Hee 16
In-jae Hwang 21
Kang Hyun Je 18
Kim Kyu Hyung 22
Myung-jun Kim 89
Dong-hyeop Lee 23
Seok-joo Yoon 13
Gimcheon Sangmu FC Gimcheon Sangmu FC
33 Hyun-taek Cho
52 Sang-hoon Choo
41 Myung-jae Joung
55 Jun-ho Kim
38 Kim Kang San
53 Kim Kyung Joon
20 Min-duk Kim
47 Maeng Seong Woong
18 Lyu Kang Hyun

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Pohang Steelers (41trận)
Chủ Khách
Gimcheon Sangmu FC (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
5
5
8
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
6
3
3
6
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
4
3
2
5