Prachuap Khiri Khan vs Nong Bua Lamphu
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 7, 17/08 Vòng 2
Prachuap Khiri Khan
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Nong Bua Lamphu
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.89
+0.75
0.95
O 3
1.02
U 3
0.80
1
1.60
X
3.75
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.03
O 1.25
1.05
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Phút
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
Vander Luiz Santos Souza match yellow.png
20'
28'
match yellow.png Wichit Tanee
37'
match yellow.png Adisak Waenlor
45'
match yellow.png Wutthichai Marom
Taua Ferreira dos Santos 1 - 0
Kiến tạo: Saharat Pongsuwan
match goal
45'
46'
match change Srichan Chawin
Ra sân: Jakkrawut Songma
46'
match change Weerayut Sriwichai
Ra sân: Phattharat Buransuk
46'
match change Paulo Conrado do Carmo Sardin
Ra sân: Abo Eisa
Woo Geun Jeong 2 - 0 match pen
60'
65'
match change Pattaraburin Jannawan
Ra sân: Adisak Hantes
72'
match change Marcus Haber
Ra sân: Jardel Capistrano
Saharat Kanyaroj match yellow.png
72'
Phanthamit Praphanth
Ra sân: Chutipol Thongtae
match change
77'
Kanarin Thawornsak
Ra sân: Saharat Kanyaroj
match change
77'
Jirapan Phasukihan 3 - 0
Kiến tạo: Phanthamit Praphanth
match goal
82'
Amirali Chegini
Ra sân: Woo Geun Jeong
match change
85'
Keeron Ornchaiphum
Ra sân: Saharat Pongsuwan
match change
85'
Tardeli Barros Machado Reis
Ra sân: Taua Ferreira dos Santos
match change
88'
Phanthamit Praphanth 4 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
2
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
440
 
Số đường chuyền
 
279
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
20
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
6
42
 
Long pass
 
23
125
 
Pha tấn công
 
89
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Peerawat Akkratum
3
Amirali Chegini
89
Samuel Cunningham
77
Keeron Ornchaiphum
6
Nopphon Phonkam
41
Phanthamit Praphanth
17
Chenrop Samphaodi
19
Iklas Sanron
31
Pathomchai Sueasakul
36
Thanaset Sujarit
37
Tardeli Barros Machado Reis
23
Kanarin Thawornsak
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan 4-3-3
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu 4-4-2
38
Budprom
11
Pongsuwan
25
Tantatemee
5
Tirabassi
88
Phasukihan
10
Santos
4
Thongkiri
9
Thongtae
20
Souza
99
Jeong
8
Kanyaroj
31
Goonchorn
18
Jujeen
46
Fellipe
27
Marom
88
Hantes
9
Eisa
20
Tanee
25
Waenlor
22
Buransuk
16
Songma
99
Capistrano

Substitutes

32
Thanakit Auttharak
10
Srichan Chawin
11
Paulo Conrado do Carmo Sardin
29
Anukun Fomthaisong
23
Marcus Haber
54
Pattaraburin Jannawan
7
Norraseth Lukthong
14
Thanawut Phochai
1
Suphakorn Poolphol
26
Worawut Sataporn
30
Weerayut Sriwichai
Đội hình dự bị
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Peerawat Akkratum 14
Amirali Chegini 3
Samuel Cunningham 89
Keeron Ornchaiphum 77
Nopphon Phonkam 6
Phanthamit Praphanth 41
Chenrop Samphaodi 17
Iklas Sanron 19
Pathomchai Sueasakul 31
Thanaset Sujarit 36
Tardeli Barros Machado Reis 37
Kanarin Thawornsak 23
Nong Bua Lamphu Nong Bua Lamphu
32 Thanakit Auttharak
10 Srichan Chawin
11 Paulo Conrado do Carmo Sardin
29 Anukun Fomthaisong
23 Marcus Haber
54 Pattaraburin Jannawan
7 Norraseth Lukthong
14 Thanawut Phochai
1 Suphakorn Poolphol
26 Worawut Sataporn
30 Weerayut Sriwichai

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
63% Kiểm soát bóng 42.67%
11.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Prachuap Khiri Khan (6trận)
Chủ Khách
Nong Bua Lamphu (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0