Prachuap Khiri Khan vs Rayong FC
Kqbd VĐQG Thái Lan - Thứ 4, 28/08 Vòng 4
Prachuap Khiri Khan
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Rayong FC 1
Giông bão, 33℃~34℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.80
O 2.75
0.82
U 2.75
0.98
1
1.53
X
4.00
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Phút
Rayong FC Rayong FC
Tardeli Barros Machado Reis 1 - 0
Kiến tạo: Thanaset Sujarit
match goal
14'
38'
match change Uthen Samarnthai
Ra sân: Chalermpong Kerdkaew
Taua Ferreira dos Santos
Ra sân: Vander Luiz Santos Souza
match change
46'
Chatmongkol Thongkiri
Ra sân: Chutipol Thongtae
match change
46'
46'
match change Lwin Moe Aung
Ra sân: Reungyos Janchaichit
46'
match change Yashir Armando Pinto
Ra sân: David Cuerva
Prawee Tantatemee match yellow.png
53'
54'
match yellow.png Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
Chenrop Samphaodi
Ra sân: Tardeli Barros Machado Reis
match change
70'
Saharat Kanyaroj
Ra sân: Nopphon Phonkam
match change
70'
73'
match change Siwakorn Sangwong
Ra sân: Arthit Butjinda
Chenrop Samphaodi 2 - 0
Kiến tạo: Airton Tirabassi
match goal
74'
79'
match change Jetsada Batchari
Ra sân: Yordrak Namuangrak
Pathomchai Sueasakul
Ra sân: Kanarin Thawornsak
match change
81'
Airton Tirabassi match yellow.png
83'
Saharat Kanyaroj 3 - 0
Kiến tạo: Taua Ferreira dos Santos
match goal
90'
Amirali Chegini match yellow.png
90'
90'
match red Diego Claudino da Silva
90'
match var Diego Claudino da Silva Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Rayong FC Rayong FC
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
3
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
466
 
Số đường chuyền
 
325
84%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
24
8
 
Thử thách
 
9
20
 
Long pass
 
24
151
 
Pha tấn công
 
96
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Peerawat Akkratum
89
Samuel Cunningham
74
Phon-Ek Jensen
99
Woo Geun Jeong
8
Saharat Kanyaroj
77
Keeron Ornchaiphum
11
Saharat Pongsuwan
41
Phanthamit Praphanth
17
Chenrop Samphaodi
31
Pathomchai Sueasakul
10
Taua Ferreira dos Santos
4
Chatmongkol Thongkiri
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan 4-3-3
Rayong FC Rayong FC 5-3-2
38
Budprom
3
Chegini
5
Tirabassi
25
Tantatemee
36
Sujarit
18
Thinjom
6
Phonkam
23
Thawornsak
20
Souza
37
Reis
9
Thongtae
1
Pipatnadda
5
Phusirit
12
Aguinaldo
28
Silva
44
Kerdkaew
3
Namuangrak
39
Janchaichit
4
Katano
21
Cuerva
9
Junior
29
Butjinda

Substitutes

18
Tatpicha Aksornsri
10
Jetsada Batchari
48
Kanokpon Puspakom
55
Suwat Chanbunpha
36
Yashir Armando Pinto
2
Naphat Jaruphatphakdee
6
Lwin Moe Aung
16
Uthen Samarnthai
22
Ekkachai Samre
24
Siwakorn Sangwong
25
Natthawat Thobansong
Đội hình dự bị
Prachuap Khiri Khan Prachuap Khiri Khan
Peerawat Akkratum 14
Samuel Cunningham 89
Phon-Ek Jensen 74
Woo Geun Jeong 99
Saharat Kanyaroj 8
Keeron Ornchaiphum 77
Saharat Pongsuwan 11
Phanthamit Praphanth 41
Chenrop Samphaodi 17
Pathomchai Sueasakul 31
Taua Ferreira dos Santos 10
Chatmongkol Thongkiri 4
Rayong FC Rayong FC
18 Tatpicha Aksornsri
10 Jetsada Batchari
48 Kanokpon Puspakom
55 Suwat Chanbunpha
36 Yashir Armando Pinto
2 Naphat Jaruphatphakdee
6 Lwin Moe Aung
16 Uthen Samarnthai
22 Ekkachai Samre
24 Siwakorn Sangwong
25 Natthawat Thobansong

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
8 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
63% Kiểm soát bóng 45%
11.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Prachuap Khiri Khan (6trận)
Chủ Khách
Rayong FC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1