Diễn biến chính
Konrad Stepien 1 - 0 2'
Michalis Kosidis 2 - 0
Kiến tạo: Dawid Abramowicz 33'
39'
Bogdan Vyunnik
Ra sân: Tomas Bobcek Jakov Blagaic 45'
58'
Anton Tsarenko
Ra sân: Kalle Wendt Michal Walski
Ra sân: Jakov Blagaic 67'
Mateusz Cholewiak
Ra sân: Michalis Kosidis 67'
Roman Yakuba 3 - 0
Kiến tạo: Dawid Abramowicz 78'
80'
Bujar Pllana
80'
Milosz Kalahur
Ra sân: Conrado
80'
Tomasz Wojtowicz
Ra sân: Dominik Pila
81'
Kacper Sezonienko
Ra sân: Elias Olsson Ioan-Calin Revenco
Ra sân: Piotr Mrozinski 84'
Roman Yakuba 4 - 0
Kiến tạo: Konrad Stepien 87'
Mateusz Radecki
Ra sân: Lee Jin Hyun 89'
89'
4 - 1 Camilo Mena Roman Yakuba 90'
Hubert Tomalski
Ra sân: Michal Siplak 90'
Thống kê kỹ thuật
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
25.33% Kiểm soát bóng 42.67%
10.67 Phạm lỗi 13
1.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.9
3.1 Phạt góc 4
1.6 Thẻ vàng 1.6
3.7 Sút trúng cầu môn 3.1
31.6% Kiểm soát bóng 42%
10.8 Phạm lỗi 8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)