Qatar SC vs Al-Arabi SC
Kqbd VĐQG Qatar - Chủ nhật, 30/03 Vòng 19
Qatar SC
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Al-Arabi SC
Al Janoub Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.87
-0.5
0.95
O 3.5
0.97
U 3.5
0.85
1
3.10
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Qatar SC Qatar SC
Phút
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
Ali Malolah Karami match yellow.png
22'
Javier Martinez Aginaga match yellow.png
41'
Raoul Danzabe match yellow.png
46'
Ben Malango match yellow.png
58'
Sebastian Andres Quintana Soria No penalty (VAR xác nhận) match var
67'
80'
match yellow.png Marco Verratti
80'
match yellow.png Alaaeldin A.
Ibrahim Majid Abdulmajid match yellow.png
82'
89'
match yellow.png Issa Laye
90'
match yellow.png Rodri Sanchez
Ataa Jaber match yellow.png
90'
Sebastian Andres Quintana Soria Penalty cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Qatar SC Qatar SC
Al-Arabi SC Al-Arabi SC
6
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
6
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
13
10
 
Sút Phạt
 
22
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
390
 
Số đường chuyền
 
471
22
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
6
23
 
Rê bóng thành công
 
20
9
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
5
76
 
Pha tấn công
 
74
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6.67
4.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
44.67% Kiểm soát bóng 59.67%
18.33 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Qatar SC (24trận)
Chủ Khách
Al-Arabi SC (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
9
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
0
1
HT-B/FT-B
4
2
3
0