Racing Club Montevideo vs Rampla Juniors FC
Kqbd VĐQG Uruguay - Thứ 4, 16/10 Vòng 8
Racing Club Montevideo
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Rampla Juniors FC
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
+0.5
1.01
O 2.25
0.93
U 2.25
0.89
1
1.82
X
3.25
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
Phút
Rampla Juniors FC Rampla Juniors FC
5'
match pen 0 - 1 Lautaro Rinaldi
23'
match yellow.png Lautaro Rinaldi
Dylan Nandin 1 - 1 match pen
24'
43'
match yellow.png Andreas Madruga
46'
match change Enrique Lautaro Almeida Carrera
Ra sân: Nicolas Mezquida
46'
match change Lautaro Centurion
Ra sân: Andreas Madruga
46'
match change Isaac Mendez
Ra sân: Franco Casuriaga
57'
match yellow.png Lautaro Centurion
Thiago Nahuel Espinosa Dovat 2 - 1
Kiến tạo: Dylan Nandin
match goal
62'
63'
match yellow.png Gonzalo Daniel Camargo Pintos
70'
match change Nicolás Dibble
Ra sân: Lukas Bassadone
73'
match change Machado gustavo
Ra sân: Juan Pablo Plada Ricci
Juan Rivero
Ra sân: Jonathan Matias Urretaviscaya da Luz, Ur
match change
74'
Alexander Hernandez
Ra sân: Robinson Martin Ferreira Garcia
match change
81'
Federico Andrada
Ra sân: Agustin Alaniz
match change
82'
83'
match yellow.png Hugo Diego Arismendi
Esteban Da Silva
Ra sân: Thiago Nahuel Espinosa Dovat
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
Rampla Juniors FC Rampla Juniors FC
11
 
Phạt góc
 
7
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
4
 
Cứu thua
 
9
105
 
Pha tấn công
 
117
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Federico Andrada
1
Renzo Damian Bacchia Rodriguez
15
Mateo Caceres
16
Esteban Da Silva
8
Luis Antonio Gorocito Resende
29
Alexander Hernandez
35
Matias Hernandez
33
German Peralta
10
Juan Rivero
24
Rodrigo Teliz
Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo 3-4-3
Rampla Juniors FC Rampla Juniors FC 4-3-3
25
Odriozola
17
Garcia
2
Magallanes
4
Cotugno
32
Dovat
21
Cardoso
7
Varela
34
Pereira
20
Ur
9
Nandin
18
Alaniz
1
Samurio
17
Barrandeguy
32
Arismendi
30
Madruga
33
Pintos
28
Casuriaga
18
Adoryan
15
Ricci
24
Bassadone
7
Rinaldi
10
Mezquida

Substitutes

16
Enrique Lautaro Almeida Carrera
29
Alan Alvarez
3
Lautaro Centurion
22
Nicolás Dibble
23
Jose Enrique Etcheverry Mendoza
11
Machado gustavo
5
Isaac Mendez
6
Facundo Ospitaleche
14
Diego Gabriel Rosa Lambach
12
Lucio Segovia
Đội hình dự bị
Racing Club Montevideo Racing Club Montevideo
Federico Andrada 11
Renzo Damian Bacchia Rodriguez 1
Mateo Caceres 15
Esteban Da Silva 16
Luis Antonio Gorocito Resende 8
Alexander Hernandez 29
Matias Hernandez 35
German Peralta 33
Juan Rivero 10
Rodrigo Teliz 24
Rampla Juniors FC Rampla Juniors FC
16 Enrique Lautaro Almeida Carrera
29 Alan Alvarez
3 Lautaro Centurion
22 Nicolás Dibble
23 Jose Enrique Etcheverry Mendoza
11 Machado gustavo
5 Isaac Mendez
6 Facundo Ospitaleche
14 Diego Gabriel Rosa Lambach
12 Lucio Segovia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 48.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Club Montevideo (41trận)
Chủ Khách
Rampla Juniors FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
9
HT-H/FT-T
4
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
5
1
4
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
5
5
3
3