Racing Club vs Instituto AC Cordoba
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 2, 04/11 Vòng 20
Racing Club
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Instituto AC Cordoba
Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
2.05
X
3.00
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Racing Club Racing Club
Phút
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
Nazareno Colombo 1 - 0 match goal
8'
17'
match yellow.png Fernando Ruben Alarcon
Facundo Mura 2 - 0
Kiến tạo: Santiago Solari
match goal
25'
Nazareno Colombo match yellow.png
28'
46'
match change Miguel Brizuela
Ra sân: Fernando Ruben Alarcon
46'
match change Lucas Rodríguez
Ra sân: Jonathan Bay
58'
match yellow.png Damian Batallini
Adrian Martinez
Ra sân: Johan Carbonero
match change
62'
66'
match change Gregorio Rodriguez
Ra sân: Damian Batallini
66'
match change Ignacio Russo
Ra sân: Facundo Ezequiel Suarez
Baltasar Gallego Rodriguez
Ra sân: Agustin Urzi
match change
66'
Juan Ignacio Martin Nardoni
Ra sân: Santiago Solari
match change
73'
Juan Quintero
Ra sân: Martin Barrios
match change
74'
Leonardo German Sigali
Ra sân: Santiago Sosa
match change
74'
77'
match yellow.png Giuliano Cerato
78'
match change Nicolas Dubersarsky
Ra sân: Stefano Moreyra
Juan Manuel Elordi match yellow.png
82'
Leonardo German Sigali match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Club Racing Club
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
6
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
13
2
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
341
 
Số đường chuyền
 
530
71%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
29
87
 
Pha tấn công
 
134
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Adrian Martinez
22
Baltasar Gallego Rodriguez
8
Juan Quintero
30
Leonardo German Sigali
5
Juan Ignacio Martin Nardoni
21
Gabriel Arias
20
German Conti
15
Gaston Nicolas Martirena Torres
2
Agustin Garcia
27
Gabriel Rojas
49
David Gonzalez
41
Ramiro Degregorio
Racing Club Racing Club 4-3-3
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba 4-2-3-1
25
Cambeses
19
Elordi
35
Quiros
6
Colombo
34
Mura
16
Barrios
13
Sosa
36
Zuculini
17
Carbonero
18
Urzi
28
Solari
28
Roffo
4
Cerato
31
Requena
6
Alarcon
12
Bay
34
Moreyra
19
Lodico
8
Acevedo
22
Puebla
11
Batallini
9
Suarez

Substitutes

33
Miguel Brizuela
18
Lucas Rodríguez
7
Gregorio Rodriguez
29
Ignacio Russo
47
Nicolas Dubersarsky
38
Joaquin Papaleo
2
Juan Jose Franco Arrellaga
36
Victor Cabrera
17
Francesco Lo Celso
20
Brahian Cuello
30
Franco Diaz
10
Silvio Ezequiel Romero
Đội hình dự bị
Racing Club Racing Club
Adrian Martinez 9
Baltasar Gallego Rodriguez 22
Juan Quintero 8
Leonardo German Sigali 30
Juan Ignacio Martin Nardoni 5
Gabriel Arias 21
German Conti 20
Gaston Nicolas Martirena Torres 15
Agustin Garcia 2
Gabriel Rojas 27
David Gonzalez 49
Ramiro Degregorio 41
Instituto AC Cordoba Instituto AC Cordoba
33 Miguel Brizuela
18 Lucas Rodríguez
7 Gregorio Rodriguez
29 Ignacio Russo
47 Nicolas Dubersarsky
38 Joaquin Papaleo
2 Juan Jose Franco Arrellaga
36 Victor Cabrera
17 Francesco Lo Celso
20 Brahian Cuello
30 Franco Diaz
10 Silvio Ezequiel Romero

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
68.33% Kiểm soát bóng 42.67%
13 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Club (51trận)
Chủ Khách
Instituto AC Cordoba (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
6
5
5
HT-H/FT-T
5
3
3
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
3
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
3
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
4
9
2
5