Racing Genk vs Kortrijk
Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 7, 07/12 Vòng 17
Racing Genk
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Kortrijk
Luminus Arena
Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
+1.5
1.00
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
1.29
X
5.80
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.06
+0.75
0.82
O 1.25
0.81
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Kortrijk Kortrijk
4'
match goal 0 - 1 Gilles Dewaele
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa match yellow.png
23'
Mujaid Sadick match yellow.png
28'
Joris Kayembe
Ra sân: Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
match change
39'
Patrik Hrosovsky 1 - 1 match goal
41'
43'
match yellow.png Bram Lagae
Ibrahima Sory Bangoura
Ra sân: Nikolas Sattlberger
match change
46'
Patrik Hrosovsky 2 - 1 match goal
47'
66'
match change Abdoulaye Sissako
Ra sân: Brecht Dejaegere
66'
match change Dion De Neve
Ra sân: Gilles Dewaele
Noah Adedeji-Sternberg 3 - 1
Kiến tạo: Tolu Arokodare
match goal
68'
76'
match yellow.png Nacho Ferri
77'
match change Thierry Ambrose
Ra sân: Nacho Ferri
77'
match change Ryan Alebiosu
Ra sân: Nayel Mehssatou
Oh Hyun Gyu
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
82'
Ken Nkuba
Ra sân: Jarne Steuckers
match change
82'
87'
match change Massimo Bruno
Ra sân: Abdelkahar Kadri
Josue Ndenge Kongolo
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
match change
90'
90'
match goal 3 - 2 Thierry Ambrose
Kiến tạo: Ryan Alebiosu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Kortrijk Kortrijk
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
12
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
689
 
Số đường chuyền
 
250
89%
 
Chuyền chính xác
 
68%
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu
 
27
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
45
 
Long pass
 
29
128
 
Pha tấn công
 
86
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Joris Kayembe
27
Ken Nkuba
44
Josue Ndenge Kongolo
9
Oh Hyun Gyu
21
Ibrahima Sory Bangoura
39
Mike Penders
20
Konstantinos Karetsas
7
Christopher Bonsu Baah
51
Lucca Kiaba Mounganga
Racing Genk Racing Genk 3-4-3
Kortrijk Kortrijk 3-5-2
1
Crombrugge
46
Figueroa
6
Smets
3
Sadick
32
Adedeji-Sternber...
8
Heynen
24
Sattlberger
77
Ouahdi
17
2
Hrosovsky
99
Arokodare
23
Steuckers
1
Vandenberghe
24
Fujii
44
Silva
26
Lagae
20
Dewaele
16
Dejaegere
10
Kadri
23
Takamine
6
Mehssatou
19
Ferri
45
Messaoudi

Substitutes

17
Massimo Bruno
11
Dion De Neve
27
Abdoulaye Sissako
68
Thierry Ambrose
2
Ryan Alebiosu
95
Lucas Pirard
7
Mounaim El Idrissy
30
Takuro Kaneko
14
Iver Fossum
35
Nathan Huygevelde
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Joris Kayembe 18
Ken Nkuba 27
Josue Ndenge Kongolo 44
Oh Hyun Gyu 9
Ibrahima Sory Bangoura 21
Mike Penders 39
Konstantinos Karetsas 20
Christopher Bonsu Baah 7
Lucca Kiaba Mounganga 51
Kortrijk Kortrijk
17 Massimo Bruno
11 Dion De Neve
27 Abdoulaye Sissako
68 Thierry Ambrose
2 Ryan Alebiosu
95 Lucas Pirard
7 Mounaim El Idrissy
30 Takuro Kaneko
14 Iver Fossum
35 Nathan Huygevelde

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 4
60% Kiểm soát bóng 39.33%
12 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (19trận)
Chủ Khách
Kortrijk (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
5
HT-H/FT-T
4
0
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0