Rampla Juniors FC vs Danubio FC
Kqbd VĐQG Uruguay - Thứ 7, 09/11 Vòng 11
Rampla Juniors FC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Danubio FC
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
3.00
X
3.00
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.67
O 0.75
0.70
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Rampla Juniors FC Rampla Juniors FC
Phút
Danubio FC Danubio FC
24'
match goal 0 - 1 Cristhian Tizón
Andreas Madruga match yellow.png
36'
Lukas Bassadone
Ra sân: Diego Gabriel Rosa Lambach
match change
46'
Enrique Lautaro Almeida Carrera
Ra sân: Machado gustavo
match change
46'
55'
match var Lucas Sanseviero Goal Disallowed
65'
match yellow.png Mauro Goicoechea
Maximiliano Burruzo
Ra sân: Matias Polvera
match change
71'
Nicolás Dibble
Ra sân: Andreas Madruga
match change
71'
Gonzalo Daniel Camargo Pintos match yellow.png
72'
Isaac Mendez
Ra sân: Juan Pablo Plada Ricci
match change
79'
80'
match change Mateo Peralta
Ra sân: Marcos Maximiliano Cantera Mora
80'
match change Santiago Etchebarne
Ra sân: Cristhian Tizón
87'
match goal 0 - 2 Sebastian Mauricio Fernandez Presa
Kiến tạo: Lucas Sanseviero
89'
match change Ignacio Pereira
Ra sân: Lucas Sanseviero
89'
match change Facundo Silvestre
Ra sân: Santiago Ernesto Romero Fernandez
89'
match change Gabriel Leyes
Ra sân: Sebastian Mauricio Fernandez Presa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rampla Juniors FC Rampla Juniors FC
Danubio FC Danubio FC
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
1
 
Cứu thua
 
2
118
 
Pha tấn công
 
111
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Enrique Lautaro Almeida Carrera
24
Lukas Bassadone
19
Maximiliano Burruzo
33
Gonzalo Daniel Camargo Pintos
3
Lautaro Centurion
22
Nicolás Dibble
5
Isaac Mendez
10
Nicolas Mezquida
6
Facundo Ospitaleche
12
Lucio Segovia
Rampla Juniors FC Rampla Juniors FC 3-5-2
Danubio FC Danubio FC 4-4-2
1
Samurio
23
Mendoza
30
Madruga
17
Barrandeguy
14
Lambach
15
Ricci
26
Nunez
11
gustavo
32
Arismendi
7
Rinaldi
9
Polvera
1
Goicoechea
4
Ancheta
14
Brazionis
44
Cabrera
6
Otermin
11
Sanseviero
8
Tizón
19
Fernandez
10
Mora
30
Presa
24
Femia

Substitutes

18
Gonzalo Bueno
2
Santiago Etchebarne
23
Matias Gonzalez
33
Gabriel Leyes
13
Hernan Novick Rattich
16
Mateo Peralta
21
Ignacio Pereira
7
Ignacio Pintos
17
Facundo Silvestre
Đội hình dự bị
Rampla Juniors FC Rampla Juniors FC
Enrique Lautaro Almeida Carrera 16
Lukas Bassadone 24
Maximiliano Burruzo 19
Gonzalo Daniel Camargo Pintos 33
Lautaro Centurion 3
Nicolás Dibble 22
Isaac Mendez 5
Nicolas Mezquida 10
Facundo Ospitaleche 6
Lucio Segovia 12
Danubio FC Danubio FC
18 Gonzalo Bueno
2 Santiago Etchebarne
23 Matias Gonzalez
33 Gabriel Leyes
13 Hernan Novick Rattich
16 Mateo Peralta
21 Ignacio Pereira
7 Ignacio Pintos
17 Facundo Silvestre

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua
3.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 50.33%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rampla Juniors FC (38trận)
Chủ Khách
Danubio FC (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
3
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
1
4
5
6
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
1
2
4
HT-B/FT-B
5
3
4
3