Rapid Bucuresti vs Dinamo Bucuresti
Kqbd VĐQG Romania - Thứ 2, 19/08 Vòng 6
Rapid Bucuresti
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Dinamo Bucuresti
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.84
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
1.75
X
3.40
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.92
+0.25
0.92
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Phút
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Diogo Mendes match yellow.png
2'
Rares Pop
Ra sân: Jayson Papeau
match change
46'
Luka Gojkovic) Penalty awarded match var
52'
Claudiu Petrila 1 - 0 match pen
53'
59'
match yellow.png Andrei Bani
59'
match yellow.png Maxime Sivis
67'
match change Cristian Costin
Ra sân: Maxime Sivis
67'
match change Adrian Caragea
Ra sân: Georgi Milanov
Razvan Oaida
Ra sân: Diogo Mendes
match change
75'
Borisav Burmaz
Ra sân: Timotej Jambor
match change
76'
76'
match var Astrit Seljmani Penalty awarded
Cristian Ignat match yellow.png
77'
79'
match pen 1 - 1 Astrit Seljmani
82'
match yellow.png Catalin Cirjan
Omar El Sawy
Ra sân: Luka Gojkovic)
match change
85'
Andrei Borza match yellow.png
86'
88'
match yellow.png Astrit Seljmani
89'
match change Cristian Licsandru
Ra sân: Catalin Cirjan
Paul Iacob
Ra sân: Alexandru Stefan Pascanu
match change
90'
90'
match change Nichita Patriche
Ra sân: Andrei Bani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
364
 
Số đường chuyền
 
416
9
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
9
68
 
Pha tấn công
 
55
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Mihai Aioani
36
Filip Blazek
11
Borisav Burmaz
91
Omar El Sawy
8
Florent Hasani
6
Paul Iacob
23
Cristian Manea
7
Claudiu Micovschi
26
Razvan Oaida
55
Rares Pop
22
Cristian Sapunaru
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti 3-4-3
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti 4-3-3
1
Siegrist
21
Ignat
5
Pascanu
47
Braun
24
Borza
66
Mendes
4
Kait
96
Papeau
10
Petrila
18
Jambor
28
Gojkovic)
1
Golubovic
27
Sivis
4
Boateng
28
Homawoo
3
Oprut
17
Milanov
8
Gnahore
10
Cirjan
22
Bani
9
Seljmani
19
Abdallah

Substitutes

20
Antonio Bordusanu
24
Adrian Caragea
98
Cristian Costin
77
Andrei Florescu
29
Alexandru Irimia
6
Cristian Licsandru
5
Razvan Pascalau
23
Nichita Patriche
73
Alexandru Rosca
30
Raul Rotund
16
Alexandru Stoian
Đội hình dự bị
Rapid Bucuresti Rapid Bucuresti
Mihai Aioani 16
Filip Blazek 36
Borisav Burmaz 11
Omar El Sawy 91
Florent Hasani 8
Paul Iacob 6
Cristian Manea 23
Claudiu Micovschi 7
Razvan Oaida 26
Rares Pop 55
Cristian Sapunaru 22
Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
20 Antonio Bordusanu
24 Adrian Caragea
98 Cristian Costin
77 Andrei Florescu
29 Alexandru Irimia
6 Cristian Licsandru
5 Razvan Pascalau
23 Nichita Patriche
73 Alexandru Rosca
30 Raul Rotund
16 Alexandru Stoian

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3
1 Sút trúng cầu môn 3.33
43.33% Kiểm soát bóng 52.33%
9 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rapid Bucuresti (9trận)
Chủ Khách
Dinamo Bucuresti (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
4
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1