Rheindorf Altach vs SK Austria Klagenfurt
Kqbd VĐQG Áo - Thứ 7, 26/10 Vòng 11
Rheindorf Altach
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
SK Austria Klagenfurt
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 2.5
0.80
U 2.5
0.80
1
2.10
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.25
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Rheindorf Altach Rheindorf Altach
Phút
SK Austria Klagenfurt SK Austria Klagenfurt
Lukas Gugganig match yellow.png
5'
Lukas Fridrikas 1 - 0 match pen
19'
21'
match yellow.png Jannik Robatsch
24'
match goal 1 - 1 Tobias Koch
Kiến tạo: Christopher Wernitznig
34'
match yellow.png Solomon Bonnah
Paul Koller match yellow.png
37'
51'
match goal 1 - 2 Christopher Wernitznig
Sandro Ingolitsch match yellow.png
58'
Sofian Bahloul Penalty cancelled match var
69'
70'
match yellow.png Christopher Cvetko
Paul Koller 2 - 2 match goal
72'
89'
match yellow.png Ben Bobzien

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rheindorf Altach Rheindorf Altach
SK Austria Klagenfurt SK Austria Klagenfurt
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
403
 
Số đường chuyền
 
364
75%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
0
0
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
10
34
 
Long pass
 
32
95
 
Pha tấn công
 
106
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3.33
3.33 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
32.67% Kiểm soát bóng 43%
8.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rheindorf Altach (14trận)
Chủ Khách
SK Austria Klagenfurt (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
4
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
0
0
3