Roasso Kumamoto vs Montedio Yamagata
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 16/03 Vòng 5
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Montedio Yamagata
Kumamoto Athletics Stadium
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.09
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
2.30
X
3.25
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.05
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Ryotaro Onishi match yellow.png
23'
Yutaro Hakamata
Ra sân: Kaito Abe
match change
27'
31'
match change Shunmei Horikane
Ra sân: Akira Silvano Disaro
35'
match goal 0 - 1 Shintaro Kokubu
Rimu Matsuoka
Ra sân: Chihiro Konagaya
match change
46'
Rimu Matsuoka match yellow.png
48'
68'
match change Zain Issaka
Ra sân: Shintaro Kokubu
68'
match change Kaina Yoshio
Ra sân: Ryoma Kida
72'
match change Junya Takahashi
Ra sân: Shoma Doi
Shun Osaki
Ra sân: Rearu Watanabe
match change
73'
Masato Handai 1 - 1
Kiến tạo: Wataru Iwashita
match goal
77'
82'
match goal 1 - 2 Shunmei Horikane
Akira Iihoshi
Ra sân: Yuhi Takemoto
match change
90'
90'
match change Yuta Kumamoto
Ra sân: Shunmei Horikane
90'
match goal 1 - 3 Junya Takahashi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
10
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
9
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
124
 
Pha tấn công
 
122
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jeong-min Bae
4
Yutaro Hakamata
13
Akira Iihoshi
16
Rimu Matsuoka
20
Shun Osaki
24
Thae-ha Ri
1
Shibuki Sato
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-2-1-3
23
Sato
6
Iwashita
3
Onishi
5
Abe
15
Mishima
8
Kamimura
7
Takemoto
10
Konagaya
14
Shiohama
18
Handai
19
Watanabe
31
Terakado
19
Okamoto
4
Nishimura
5
Abe
13
Nodake
7
Takae
21
Tanaka
88
Doi
10
Kida
90
Disaro
25
Kokubu

Substitutes

11
Yoshiki Fujimoto
16
Koki Hasegawa
55
Shunmei Horikane
42
Zain Issaka
17
Chihiro Kato
3
Yuta Kumamoto
9
Junya Takahashi
6
Takumi Yamada
20
Kaina Yoshio
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Jeong-min Bae 11
Yutaro Hakamata 4
Akira Iihoshi 13
Rimu Matsuoka 16
Shun Osaki 20
Thae-ha Ri 24
Shibuki Sato 1
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
11 Yoshiki Fujimoto
16 Koki Hasegawa
55 Shunmei Horikane
42 Zain Issaka
17 Chihiro Kato
3 Yuta Kumamoto
9 Junya Takahashi
6 Takumi Yamada
20 Kaina Yoshio

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
44.33% Kiểm soát bóng 45%
11.67 Phạm lỗi 9
0.67 Thẻ vàng 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (8trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2