Rostov FK vs Rubin Kazan
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 10/08 Vòng 4
Rostov FK
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Rubin Kazan
Rostov Arena
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.96
O 2.5
0.94
U 2.5
0.90
1
1.90
X
3.55
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.83
O 1
0.91
U 1
0.95

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
Danil Glebov 1 - 0
Kiến tạo: Ronaldo Cesar Soares dos Santos
match goal
14'
Egor Golenkov match yellow.png
29'
Andrey Langovich match yellow.png
52'
62'
match pen 1 - 1 Mirlind Daku
Khoren Bayramyan
Ra sân: Imran Aznaurov
match change
63'
68'
match change Dardan Shabanhaxhaj
Ra sân: Ilya Rozhkov
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Egor Golenkov
match change
70'
75'
match change Valentin Vada
Ra sân: Nikola Cumic
78'
match yellow.png Ugochukwu Iwu
Evgeny Chernov
Ra sân: Ilya Vakhania
match change
84'
Rodrigo Saravia
Ra sân: Kirill Shchetinin
match change
84'
85'
match yellow.png Aleksandar Jukic
88'
match change Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Aleksandar Jukic
88'
match change Aleksandr Vladimirovich Zotov
Ra sân: Dardan Shabanhaxhaj
88'
match change Marat Apshatsev
Ra sân: Ugochukwu Iwu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Rubin Kazan Rubin Kazan
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
1
7
 
Cản sút
 
4
23
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
466
 
Số đường chuyền
 
304
14
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
4
14
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
58
 
Pha tấn công
 
47
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Khoren Bayramyan
27
Nikolay Komlichenko
28
Evgeny Chernov
89
Rodrigo Saravia
13
Hidajet Hankic
71
Daniil Odoevskiy
67
German Ignatov
4
Viktor Melekhin
34
Eyad El Askalany
97
Ilya Zubenko
18
Konstantin Kuchaev
62
Ivan Komarov
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
Rubin Kazan Rubin Kazan 5-4-1
1
Yatimov
40
Vakhania
55
Osipenko
3
Sako
87
Langovich
10
Shchetinin
15
Glebov
47
Utkin
73
Aznaurov
69
Golenkov
7
Santos
38
Staver
70
Kabutov
2
Teslenko
15
Vujacic
27
Gritsaenko
51
Rozhkov
24
Cumic
6
Iwu
7
Jukic
23
Bezrukov
10
Daku

Substitutes

99
Dardan Shabanhaxhaj
30
Valentin Vada
18
Marat Apshatsev
21
Aleksandr Vladimirovich Zotov
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
25
Artur Nigmatullin
86
Nikita Korets
5
Rustamjon Ashurmatov
8
Bogdan Jocic
33
Umarali Rakhmonaliev
77
Daniil Kuznetsov
9
Alexander Lomovitskiy
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Khoren Bayramyan 19
Nikolay Komlichenko 27
Evgeny Chernov 28
Rodrigo Saravia 89
Hidajet Hankic 13
Daniil Odoevskiy 71
German Ignatov 67
Viktor Melekhin 4
Eyad El Askalany 34
Ilya Zubenko 97
Konstantin Kuchaev 18
Ivan Komarov 62
Rubin Kazan Rubin Kazan
99 Dardan Shabanhaxhaj
30 Valentin Vada
18 Marat Apshatsev
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
25 Artur Nigmatullin
86 Nikita Korets
5 Rustamjon Ashurmatov
8 Bogdan Jocic
33 Umarali Rakhmonaliev
77 Daniil Kuznetsov
9 Alexander Lomovitskiy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 45.33%
5.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (12trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
2