Rubin Kazan vs Dynamo Moscow
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 20/10 Vòng 12
Rubin Kazan
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 2)
Đặt cược
Dynamo Moscow
Kazan Arena
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
1.02
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
3.15
X
3.15
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.14
O 1
0.91
U 1
0.95

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
4'
match pen 0 - 1 Konstantin Tyukavin
35'
match yellow.png Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
36'
match var Joao Paulo de Souza Mares,Bitello Penalty awarded
38'
match pen 0 - 2 Arthur Gomes
Konstantin Nizhegorodov
Ra sân: Enri Mukba
match change
39'
Aleksandr Vladimirovich Zotov match yellow.png
40'
Nikola Cumic match yellow.png
42'
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Nikola Cumic
match change
46'
Valentin Vada
Ra sân: Aleksandr Vladimirovich Zotov
match change
46'
62'
match goal 0 - 3 Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
Kiến tạo: Luis Chavez
69'
match change El Mehdi Maouhoub
Ra sân: Konstantin Tyukavin
69'
match change Jorge Carrascal
Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
75'
match yellow.png Arthur Gomes
Dmitry Kabutov match yellow.png
77'
78'
match change Iaroslav Gladyshev
Ra sân: Arthur Gomes
78'
match change Denis Makarov
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
Ilya Rozhkov match yellow.png
80'
80'
match change Dmitri Skopintsev
Ra sân: Fabian Cornelio Balbuena Gonzalez
Ivanov Oleg Alexandrovich match yellow.png
85'
88'
match goal 0 - 4 Iaroslav Gladyshev
Kiến tạo: Jorge Carrascal
Dardan Shabanhaxhaj
Ra sân: Joel Fameyeh
match change
90'
Ruslan Bezrukov
Ra sân: Dmitry Kabutov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
410
 
Số đường chuyền
 
473
80%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
19
7
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
22
 
Cản phá thành công
 
19
18
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
33
72
 
Pha tấn công
 
63
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Valentin Vada
99
Dardan Shabanhaxhaj
23
Ruslan Bezrukov
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
71
Konstantin Nizhegorodov
9
Alexander Lomovitskiy
18
Marat Apshatsev
86
Nikita Korets
8
Bogdan Jocic
77
Daniil Kuznetsov
33
Umarali Rakhmonaliev
39
Ilya Ezhov
Rubin Kazan Rubin Kazan 5-3-2
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-2-3-1
38
Staver
51
Rozhkov
5
Ashurmatov
15
Vujacic
87
Mukba
70
Kabutov
22
Hodza
6
Iwu
21
Zotov
20
Fameyeh
24
Cumic
1
Lunev
50
Kutitskiy
3
Gonzalez
18
Perez
6
Urbieta
74
Fomin
24
Chavez
11
Gomes
10
Mares,Bitello
13
Ngamaleu
70
Tyukavin

Substitutes

8
Jorge Carrascal
14
El Mehdi Maouhoub
7
Dmitri Skopintsev
77
Denis Makarov
91
Iaroslav Gladyshev
47
Andrey Kudravets
34
Luka Gagnidze
31
Igor Leshchuk
20
Vyacheslav Grulev
59
Ivan Lepskii
80
Stanislav Bessmertniy
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Valentin Vada 30
Dardan Shabanhaxhaj 99
Ruslan Bezrukov 23
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Konstantin Nizhegorodov 71
Alexander Lomovitskiy 9
Marat Apshatsev 18
Nikita Korets 86
Bogdan Jocic 8
Daniil Kuznetsov 77
Umarali Rakhmonaliev 33
Ilya Ezhov 39
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
8 Jorge Carrascal
14 El Mehdi Maouhoub
7 Dmitri Skopintsev
77 Denis Makarov
91 Iaroslav Gladyshev
47 Andrey Kudravets
34 Luka Gagnidze
31 Igor Leshchuk
20 Vyacheslav Grulev
59 Ivan Lepskii
80 Stanislav Bessmertniy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.67
40.33% Kiểm soát bóng 36.33%
8 Phạm lỗi 2.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (22trận)
Chủ Khách
Dynamo Moscow (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
4
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
4
3
2
4