Rubin Kazan vs Spartak Moscow
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 09/03 Vòng 20
Rubin Kazan 1
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Spartak Moscow 1
Kazan Arena
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.93
O 2.25
0.88
U 2.25
1.00
1
4.20
X
3.45
2
1.72
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.96
O 1
1.12
U 1
0.75

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Spartak Moscow Spartak Moscow
Dmitry Kabutov match yellow.png
5'
Mirlind Daku 1 - 0
Kiến tạo: Ruslan Bezrukov
match goal
7'
Aleksandr Vladimirovich Zotov
Ra sân: Veldin Hodza
match change
26'
Mirlind Daku match yellow.png
28'
Mirlind Daku 2 - 0
Kiến tạo: Ruslan Bezrukov
match goal
28'
42'
match pen 2 - 1 Ezequiel Barco
46'
match change Pablo Solari
Ra sân: Oleg Reabciuk
46'
match change Levi Garcia
Ra sân: Danil Prutsev
46'
match change Christopher Martins Pereira
Ra sân: Theo Bongonda
Ugochukwu Iwu match yellow.png
59'
64'
match yellow.png Alexis Duarte
68'
match yellow.png Jose Marcos Costa Martins
Mirlind Daku match yellow.pngmatch red
75'
75'
match yellow.pngmatch red Alexis Duarte
Aleksey Gritsaenko
Ra sân: Bogdan Jocic
match change
76'
78'
match change Ruslan Litvinov
Ra sân: Daniil Denisov
Marvin Cuni
Ra sân: Dardan Shabanhaxhaj
match change
81'
Marat Apshatsev
Ra sân: Ruslan Bezrukov
match change
81'
84'
match change Alexandre Jesus Medina Reobasco
Ra sân: Jose Marcos Costa Martins
87'
match yellow.png Pablo Solari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
Spartak Moscow Spartak Moscow
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
32
2
 
Sút trúng cầu môn
 
12
4
 
Sút ra ngoài
 
20
15
 
Sút Phạt
 
17
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
228
 
Số đường chuyền
 
453
61%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
6
33
 
Đánh đầu
 
51
16
 
Đánh đầu thành công
 
26
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
22
16
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
21
75
 
Pha tấn công
 
99
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

90
Marvin Cuni
27
Aleksey Gritsaenko
21
Aleksandr Vladimirovich Zotov
18
Marat Apshatsev
30
Valentin Vada
11
Kasra Taheri
87
Enri Mukba
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
25
Artur Nigmatullin
86
Nikita Korets
24
Nikola Cumic
5
Rustamjon Ashurmatov
Rubin Kazan Rubin Kazan 5-3-2
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-3-3
38
Staver
23
Bezrukov
51
Rozhkov
15
Vujacic
2
Teslenko
70
Kabutov
22
Hodza
6
Iwu
8
Jocic
10
2
Daku
99
Shabanhaxhaj
98
Maksimenko
97
Denisov
4
Duarte
6
Babic
2
Reabciuk
25
Prutsev
18
Umyarov
5
Barco
77
Bongonda
9
Arce
8
Martins

Substitutes

7
Pablo Solari
35
Christopher Martins Pereira
19
Alexandre Jesus Medina Reobasco
68
Ruslan Litvinov
11
Levi Garcia
14
Myenty Abena
29
Ricardo Mangas
82
Daniil Khlusevich
16
Aleksandr Dovbnya
1
Ilya Pomazun
47
Roman Zobnin
23
Nikita Chernov
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Marvin Cuni 90
Aleksey Gritsaenko 27
Aleksandr Vladimirovich Zotov 21
Marat Apshatsev 18
Valentin Vada 30
Kasra Taheri 11
Enri Mukba 87
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Artur Nigmatullin 25
Nikita Korets 86
Nikola Cumic 24
Rustamjon Ashurmatov 5
Spartak Moscow Spartak Moscow
7 Pablo Solari
35 Christopher Martins Pereira
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco
68 Ruslan Litvinov
11 Levi Garcia
14 Myenty Abena
29 Ricardo Mangas
82 Daniil Khlusevich
16 Aleksandr Dovbnya
1 Ilya Pomazun
47 Roman Zobnin
23 Nikita Chernov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 7
41.67% Kiểm soát bóng 56.67%
12.67 Phạm lỗi 18.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (32trận)
Chủ Khách
Spartak Moscow (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
8
3
HT-H/FT-T
1
4
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
3
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
5
HT-B/FT-B
4
3
2
3