Sagan Tosu vs RB Omiya Ardija
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 15/03 Vòng 5
Sagan Tosu
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
RB Omiya Ardija
Tosu Stadium
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.08
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.45
X
3.10
2
2.63
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
Eitaro Matsuda
Ra sân: Keisuke Sakaiya
match change
17'
20'
match yellow.png Gabriel Costa Franca
30'
match yellow.png Kojima Masato
Kenta Nishizawa match yellow.png
34'
Kenta Nishizawa 1 - 0 match pen
38'
Yuki Horigome
Ra sân: Jun Nishikawa
match change
75'
Shion Shinkawa
Ra sân: Tatsunori Sakurai
match change
75'
76'
match change Teppei Yachida
Ra sân: Kazushi Fujii
76'
match change Kaishin Sekiguchi
Ra sân: Rikiya Motegi
76'
match change Caprini
Ra sân: Yuta Toyokawa
Shota Hino
Ra sân: Kenta Nishizawa
match change
84'
Shiva Tafari Nagasawa
Ra sân: Eitaro Matsuda
match change
84'
85'
match change Kota Nakayama
Ra sân: Kojima Masato
Vykintas Slivka match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
16
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
1
118
 
Pha tấn công
 
137
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Shota Hino
44
Yuki Horigome
22
Eitaro Matsuda
5
Shiva Tafari Nagasawa
47
Shion Shinkawa
35
Kei Uchiyama
91
Makito Uehara
25
Ryohei Watanabe
Sagan Tosu Sagan Tosu 3-4-2-1
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija 3-4-2-1
12
Izumori
32
Ogawa
37
Morishita
13
Inoue
7
Arai
27
Sakurai
33
Nishiya
14
Sakaiya
77
Slivka
11
Nishikawa
16
Nishizawa
1
Kasahara
55
Franca
4
Ichihara
20
Shimoguchi
22
Motegi
30
Silva
7
Masato
14
Izumi
10
Toyokawa
23
Sugimoto
42
Fujii

Substitutes

29
Caprini
26
Mizuki Hamada
6
Toshiki Ishikawa
21
Yuki Kato
15
Kota Nakayama
37
Kaishin Sekiguchi
90
Oriola Sunday
5
Niki Urakami
41
Teppei Yachida
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Shota Hino 18
Yuki Horigome 44
Eitaro Matsuda 22
Shiva Tafari Nagasawa 5
Shion Shinkawa 47
Kei Uchiyama 35
Makito Uehara 91
Ryohei Watanabe 25
RB Omiya Ardija RB Omiya Ardija
29 Caprini
26 Mizuki Hamada
6 Toshiki Ishikawa
21 Yuki Kato
15 Kota Nakayama
37 Kaishin Sekiguchi
90 Oriola Sunday
5 Niki Urakami
41 Teppei Yachida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 5.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
57.33% Kiểm soát bóng 47%
3.67 Phạm lỗi 8.33
1.67 Thẻ vàng 1.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (9trận)
Chủ Khách
RB Omiya Ardija (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
0