Kqbd La Liga - Chủ nhật, 15/12 Vòng 17
Sevilla
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Celta Vigo
Ramon Sanchez Pizjuan
Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 2.5
1.08
U 2.5
0.82
1
2.25
X
3.45
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.70
-0
1.21
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Celta Vigo Celta Vigo
Lucien Agoume match yellow.png
45'
Alvaro Pascual
Ra sân: Kelechi Iheanacho
match change
46'
48'
match yellow.png Pablo Duran
Manuel Bueno Sebastian 1 - 0
Kiến tạo: Saul Niguez Esclapez
match goal
65'
66'
match change Mihailo Ristic
Ra sân: Williot Swedberg
66'
match change Jonathan Bamba
Ra sân: Hugo Alvarez Antunez
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
Ra sân: Manuel Bueno Sebastian
match change
70'
Stanis Idumbo Muzambo
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
match change
71'
73'
match change Hugo Sotelo
Ra sân: Francisco Beltran
73'
match change Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Pablo Duran
79'
match change Alfon Gonzalez
Ra sân: Mihailo Ristic
Gonzalo Montiel match yellow.png
83'
Dario Benavides Fuentes
Ra sân: Gonzalo Montiel
match change
86'
89'
match yellow.png Carl Starfelt
Alvaro Pascual match yellow.png
90'
Dario Benavides Fuentes match yellow.png
90'
Marcos do Nascimento Teixeira match yellow.png
90'
Loic Bade match yellow.png
90'
Alvaro Fernandez match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Tadeo Allende
Marcos do Nascimento Teixeira
Ra sân: Nemanja Gudelj
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Celta Vigo Celta Vigo
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
423
 
Số đường chuyền
 
513
81%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
12
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
2
20
 
Cản phá thành công
 
12
16
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
24
84
 
Pha tấn công
 
103
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Stanis Idumbo Muzambo
12
Albert-Mboyo Sambi Lokonga
23
Marcos do Nascimento Teixeira
29
Dario Benavides Fuentes
42
Alvaro Pascual
19
Valentin Barco
13
Orjan Haskjold Nyland
10
Jesus Fernandez Saez Suso
8
Pedro Ortiz
14
Peque Fernandez
43
Rafael Romero
Sevilla Sevilla 4-3-3
Celta Vigo Celta Vigo 3-4-3
1
Fernandez
4
Valiente
6
Gudelj
22
Bade
15
Montiel
17
Esclapez
18
Agoume
28
Sebastian
11
Ngandoli
9
Iheanacho
16
Gonzalez
13
Panadero
32
Rodriguez
2
Starfelt
20
Alonso
3
Mingueza
8
Beltran
6
Kourouma
30
Antunez
10
Juncal
18
Duran
19
Swedberg

Substitutes

21
Mihailo Ristic
7
Borja Iglesias Quintas
12
Alfon Gonzalez
33
Hugo Sotelo
17
Jonathan Bamba
11
Franco Cervi
23
Tadeo Allende
9
Anastasios Douvikas
1
Ivan Villar
24
Carlos Dominguez
29
Yoel Lago
14
Luca De La Torre
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Stanis Idumbo Muzambo 27
Albert-Mboyo Sambi Lokonga 12
Marcos do Nascimento Teixeira 23
Dario Benavides Fuentes 29
Alvaro Pascual 42
Valentin Barco 19
Orjan Haskjold Nyland 13
Jesus Fernandez Saez Suso 10
Pedro Ortiz 8
Peque Fernandez 14
Rafael Romero 43
Celta Vigo Celta Vigo
21 Mihailo Ristic
7 Borja Iglesias Quintas
12 Alfon Gonzalez
33 Hugo Sotelo
17 Jonathan Bamba
11 Franco Cervi
23 Tadeo Allende
9 Anastasios Douvikas
1 Ivan Villar
24 Carlos Dominguez
29 Yoel Lago
14 Luca De La Torre

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 3.67
4 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
42.67% Kiểm soát bóng 49%
11.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (20trận)
Chủ Khách
Celta Vigo (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
5
3
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
3
1
3