Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 08/06 Vòng 19
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Fujieda MYFC
Nihondaira Stadium
Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.99
+1.25
0.89
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
1.42
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
40'
match change Kazaki Nakagawa
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
match change
64'
Koya Kitagawa 1 - 0
Kiến tạo: Takashi Inui
match goal
67'
73'
match change Wendel
Ra sân: So Nakagawa
73'
match change Shoma Maeda
Ra sân: Kota Osone
Shinya Yajima
Ra sân: Kota Miyamoto
match change
77'
Ryohei Shirasaki
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
77'
80'
match change Hayato Kanda
Ra sân: Kenshiro Hirao
80'
match change Taiki Arai
Ra sân: Masahiko Sugita
Yutaka Yoshida
Ra sân: Reon Yamahara
match change
86'
Riku Gunji
Ra sân: Takashi Inui
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Sút Phạt
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
6
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
125
 
Pha tấn công
 
99
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Riku Gunji
1
Yuya Oki
41
Ryohei Shirasaki
32
Sen Takagi
99
Douglas Willian da Silva Souza
21
Shinya Yajima
28
Yutaka Yoshida
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 3-4-2-1
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
57
Gonda
66
Sumiyoshi
3
Takahashi
70
Hara
14
Yamahara
71
Nakamura
13
Miyamoto
5
Kitazume
33
Inui
11
Ribeiro
23
Kitagawa
41
Kitamura
2
Kawashima
16
Yamahara
4
Nakagawa
13
Osone
17
Hirao
26
Nishiya
10
Enomoto
11
Chaves
15
Sugita
9
Yamura

Substitutes

6
Taiki Arai
20
Hayato Kanda
27
Shoma Maeda
14
Kazaki Nakagawa
3
Shota Suzuki
35
Kei Uchiyama
99
Wendel
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Riku Gunji 27
Yuya Oki 1
Ryohei Shirasaki 41
Sen Takagi 32
Douglas Willian da Silva Souza 99
Shinya Yajima 21
Yutaka Yoshida 28
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
6 Taiki Arai
20 Hayato Kanda
27 Shoma Maeda
14 Kazaki Nakagawa
3 Shota Suzuki
35 Kei Uchiyama
99 Wendel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
56% Kiểm soát bóng 53.67%
7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (24trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
2
5
HT-H/FT-T
4
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
0
3
2
0