Shimizu S-Pulse vs Montedio Yamagata
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 20/10 Vòng 35
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Montedio Yamagata
Nihondaira Stadium
Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
1.67
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
Koya Kitagawa match yellow.png
56'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Zento Uno
match change
65'
Shinya Yajima
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
match change
71'
74'
match change Koki Sakamoto
Ra sân: Shintaro Kokubu
74'
match change Yusuke Goto
Ra sân: Akira Silvano Disaro
74'
match change Junya Takahashi
Ra sân: Shoma Doi
Koya Kitagawa 1 - 0 match goal
75'
80'
match goal 1 - 1 Junya Takahashi
Kiến tạo: Koki Sakamoto
81'
match change Kazuma Okamoto
Ra sân: Ayumu Kawai
Kenta Nishizawa
Ra sân: Carlinhos Junior
match change
85'
Sen Takagi
Ra sân: Yutaka Yoshida
match change
85'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
85'
Sen Takagi match yellow.png
86'
87'
match goal 1 - 2 Yusuke Goto
Kiến tạo: Yudai Konishi
90'
match change Kiriya Sakamoto
Ra sân: Takumi Yamada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
9
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
8
61
 
Pha tấn công
 
66
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Kengo Kitazume
71
Ryotaro Nakamura
16
Kenta Nishizawa
1
Yuya Oki
32
Sen Takagi
99
Douglas Willian da Silva Souza
21
Shinya Yajima
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 4-3-3
57
Gonda
28
Yoshida
66
Sumiyoshi
3
Takahashi
70
Hara
13
Miyamoto
36
Uno
10
Junior
33
Inui
11
Ribeiro
23
Kitagawa
1
Goto
15
Kawai
22
Shirowa
5
Abe
6
Yamada
7
Takae
88
Doi
8
Konishi
42
Issaka
90
Disaro
25
Kokubu

Substitutes

23
Eisuke Fujishima
41
Yusuke Goto
18
Shuto Minami
19
Kazuma Okamoto
40
Kiriya Sakamoto
14
Koki Sakamoto
36
Junya Takahashi
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Kengo Kitazume 5
Ryotaro Nakamura 71
Kenta Nishizawa 16
Yuya Oki 1
Sen Takagi 32
Douglas Willian da Silva Souza 99
Shinya Yajima 21
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
23 Eisuke Fujishima
41 Yusuke Goto
18 Shuto Minami
19 Kazuma Okamoto
40 Kiriya Sakamoto
14 Koki Sakamoto
36 Junya Takahashi

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
9 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 48.67%
14 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (41trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
9
5
HT-H/FT-T
5
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
5
2
5
HT-B/FT-B
0
4
3
4