Shimizu S-Pulse vs Roasso Kumamoto
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 10/11 Vòng 38
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Roasso Kumamoto
Nihondaira Stadium
Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
1.05
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
1.65
X
4.00
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Kenta Nishizawa
Ra sân: Shinya Yajima
match change
46'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Riku Gunji
match change
46'
Teruki Hara 1 - 0 match goal
61'
62'
match change Shoji Toyama
Ra sân: Chihiro Konagaya
Kenta Nishizawa match yellow.png
64'
72'
match change Kohei Kuroki
Ra sân: Shohei Mishima
72'
match change Shun Osaki
Ra sân: Tatsuki Higashiyama
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Kota Miyamoto
match change
78'
Nagi Kawatani
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
match change
78'
87'
match change Rimu Matsuoka
Ra sân: Yuki Omoto
Sen Takagi
Ra sân: Hikaru Naruoka
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
7
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
10
10
 
Sút Phạt
 
14
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
7
 
Cứu thua
 
1
92
 
Pha tấn công
 
162
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
117

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Takumi Kato
39
Nagi Kawatani
71
Ryotaro Nakamura
16
Kenta Nishizawa
1
Yuya Oki
32
Sen Takagi
99
Douglas Willian da Silva Souza
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 4-2-3-1
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
51
Inokoshi
14
Yamahara
4
Hasukawa
66
Sumiyoshi
70
Hara
13
Miyamoto
25
Naruoka
21
Yajima
33
Inui
11
Ribeiro
27
Gunji
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
13
Iwashita
21
Toyoda
8
Kamimura
15
Mishima
19
Konagaya
9
Omoto
18
Ishikawa
30
Higashiyama

Substitutes

5
Kaito Abe
2
Kohei Kuroki
16
Rimu Matsuoka
20
Shun Osaki
23
Yuya Sato
7
Yuhi Takemoto
48
Shoji Toyama
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Takumi Kato 18
Nagi Kawatani 39
Ryotaro Nakamura 71
Kenta Nishizawa 16
Yuya Oki 1
Sen Takagi 32
Douglas Willian da Silva Souza 99
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
5 Kaito Abe
2 Kohei Kuroki
16 Rimu Matsuoka
20 Shun Osaki
23 Yuya Sato
7 Yuhi Takemoto
48 Shoji Toyama

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 57.33%
14.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (42trận)
Chủ Khách
Roasso Kumamoto (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
2
5
HT-H/FT-T
6
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
2
1
HT-H/FT-B
1
5
5
3
HT-B/FT-B
0
4
5
6