Kqbd CONCACAF Nations League - Thứ 7, 16/11 Vòng League B
Sint Maarten
Đã kết thúc 0 - 8 (0 - 4)
Đặt cược
Haiti
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.75
0.82
-3.75
1.02
O 4.75
1.00
U 4.75
0.82
1
36.00
X
19.00
2
1.02
Hiệp 1
+1
1.00
-1
0.84
O 2.5
1.07
U 2.5
0.75

Diễn biến chính

Sint Maarten Sint Maarten
Phút
Haiti Haiti
1'
match goal 0 - 1 Christopher Attys
Kiến tạo: Louicius Don Deedson
14'
match goal 0 - 2 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Carlens Arcus
19'
match goal 0 - 3 Markhus Duke Lacroix
24'
match goal 0 - 4 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Francois Dulysse
49'
match goal 0 - 5 Duckens Nazon
Kiến tạo: Christopher Attys
52'
match goal 0 - 6 Frantzdy Pierrot
Kiến tạo: Duckens Nazon
58'
match pen 0 - 7 Duckens Nazon
66'
match goal 0 - 8 Mondy Prunier
Kiến tạo: Duckens Nazon
Kael Richards match yellow.png
70'
89'
match yellow.png Carlens Arcus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint Maarten Sint Maarten
Haiti Haiti
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
25
1
 
Sút trúng cầu môn
 
12
7
 
Sút ra ngoài
 
13
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
272
 
Số đường chuyền
 
498
79%
 
Chuyền chính xác
 
88%
5
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
9
2
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Thử thách
 
5
30
 
Long pass
 
38
52
 
Pha tấn công
 
45
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 5.33
3.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 9
47.33% Kiểm soát bóng 62.33%
8 Phạm lỗi 15.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint Maarten (6trận)
Chủ Khách
Haiti (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
2
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
3