Diễn biến chính
4'
0 - 1 Julius Yliniemela Jore Nikkila 6'
9'
0 - 2 Arttu Rajalahti Aniis Machaal 1 - 2 13'
22'
1 - 3 Vertti Korkala
37'
Arttu Rajalahti Elias Hyytinen 2 - 3 38'
39'
Ahti Karppelin Emmanuel Akansase 3 - 3 43'
45'
3 - 4 Kasper Rauma Emmanuel Akansase 4 - 4 58'
Oskari Raiski 71'
Eemeli Loytokorpi 86'
89'
Adamu Aliyu Thống kê kỹ thuật
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
3.67 Bàn thắng 5
2.33 Bàn thua 2
7.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1
7 Sút trúng cầu môn 6.33
17% Kiểm soát bóng
3.1 Bàn thắng 4.1
2.3 Bàn thua 1.5
6.8 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 0.9
6.5 Sút trúng cầu môn 5.8
10.5% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)