Diễn biến chính
10'
Vitali Stezhko Georgi Gongadze 1 - 0 11'
Nikita Pershin 13'
Georgi Gongadze 2 - 0 19'
21'
2 - 1 Merabi Uridia Georgi Gongadze 23'
29'
Merabi Uridia Artem Simonyan 3 - 1 40'
Kamran Aliev 4 - 1 52'
Gleb Gurban 60'
76'
Nikita Nikiforov Albek Gongapshev 5 - 1 78'
80'
Ilya Rodionov Bykov A. 6 - 1 84'
90'
Ilya Rodionov Thống kê kỹ thuật
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 2.33
2 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 3.8
1.6 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 4.1
30% Kiểm soát bóng 30.1%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)