Diễn biến chính
Christian Frydek 1 - 0 15'
Michal Hlavaty 27'
Adam Sevinsky 34'
Michal Hlavaty 2 - 0
Kiến tạo: Denis Halinsky 37'
46'
Mohammed Yahaya
Ra sân: Tomas Zlatohlavek
50'
Jason Noslin
54'
Dominik Mares
Ra sân: Ladislav Krobot
54'
Tomas Solil
Ra sân: Andre Leipold Marek Icha 56'
Michal Hlavaty 3 - 0 64'
Josef Kozeluh
Ra sân: Aziz Abdu Kayondo 70'
Qendrim Zyba
Ra sân: Marek Icha 70'
Benjamin Nyarko
Ra sân: Christian Frydek 70'
70'
Michal Surzyn
Ra sân: Jan Kalabiska Abubakar Ghali Card changed 72'
Abubakar Ghali 73'
Dominik Preisler
Ra sân: Denis Visinsky 78'
Ivan Varfolomeev
Ra sân: Lubomir Tupta 80'
82'
Vojtech Patrak
83'
Pavel Zifcak
Ra sân: Vojtech Patrak Ivan Varfolomeev 90'
Thống kê kỹ thuật
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 50%
12.67 Phạm lỗi 12.67
1.6 Bàn thắng 0.8
0.9 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 2.2
4 Sút trúng cầu môn 2.9
50% Kiểm soát bóng 49.3%
7.8 Phạm lỗi 9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)