Smorgon FC vs Neman Grodno
Kqbd VĐQG Belarus - Thứ 7, 23/11 Vòng 29
Smorgon FC
 HT 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Neman Grodno
Yunost
Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.84
O 1.25
0.79
U 1.25
0.85
1
6.45
X
2.60
2
1.78
Hiệp 1
+0
1.81
-0
0.39
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Smorgon FC Smorgon FC
Phút
Neman Grodno Neman Grodno
Mikail Askerov
Ra sân: Camara Yamoussa
match change
20'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Smorgon FC Smorgon FC
Neman Grodno Neman Grodno
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Sút Phạt
 
5
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
1
 
Cứu thua
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

72
Mikail Askerov
12
Maksim Azarko
11
Dalidovich V.
9
Artem Glotko
23
Pavel Gorbach
7
Albert Kopytich
6
Pavel Seleznev
71
Artem Stankevich
78
Artur Tishko
Smorgon FC Smorgon FC 4-2-3-1
Neman Grodno Neman Grodno 3-4-3
1
Novichkov
5
Toure
44
Lutsevich
4
Shalashnikov
3
Intsoen
25
Levkovets
89
Yamoussa
2
Bamba
30
Likhtin
27
Gaevoy
10
Leonovich
12
Belov
33
Karpovich
20
Sadovnichiy
5
Parkhomenko
4
Vasilyev
32
Pavlyukovets
47
Kozlov
8
Pantia
15
Evdokimov
7
Gweth
10
Alykulov

Substitutes

13
Alexey Dayneka
18
Maksim Kravtsov
55
Aleksey Lavrik
46
Aleksey Legchilin
1
Artur Malievskiy
88
Pavel Sawicki
78
Maksim Yablonski
24
Andrey Yakimov
17
Egor Zubovich
Đội hình dự bị
Smorgon FC Smorgon FC
Mikail Askerov 72
Maksim Azarko 12
Dalidovich V. 11
Artem Glotko 9
Pavel Gorbach 23
Albert Kopytich 7
Pavel Seleznev 6
Artem Stankevich 71
Artur Tishko 78
Neman Grodno Neman Grodno
13 Alexey Dayneka
18 Maksim Kravtsov
55 Aleksey Lavrik
46 Aleksey Legchilin
1 Artur Malievskiy
88 Pavel Sawicki
78 Maksim Yablonski
24 Andrey Yakimov
17 Egor Zubovich

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
0 Bàn thua
3 Phạt góc 4
3 Sút trúng cầu môn 4
42% Kiểm soát bóng 54.33%
1.33 Thẻ vàng

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Smorgon FC (36trận)
Chủ Khách
Neman Grodno (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
3
HT-H/FT-T
1
4
8
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
7
5
2
2
HT-B/FT-H
3
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
6
HT-B/FT-B
3
1
2
7