Kqbd Hạng nhất Na Uy - Thứ 7, 09/11 Vòng 30
Sogndal
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Valerenga
Fosshaugane Campus
Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.93
O 3
1.05
U 3
0.80
1
4.33
X
3.90
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.99
-0.25
0.87
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Sogndal Sogndal
Phút
Valerenga Valerenga
Jacob Blixt Flaten match yellow.png
8'
11'
match goal 0 - 1 Muamer Brajanac
Kiến tạo: Christian Dahle Borchgrevink
50'
match goal 0 - 2 Elias Kristoffersen Hagen
Kiến tạo: Vegar Eggen Hedenstad
Emmanuel Mensah
Ra sân: Joakim Berg Nundal
match change
68'
Oliver Hintsa
Ra sân: Oskar Borgthorsson
match change
68'
71'
match change Onyebuchi Obasi
Ra sân: Jones El-Abdellaoui
71'
match change Mees Rijks
Ra sân: Muamer Brajanac
71'
match change Nathan Idumba Fasika
Ra sân: Sebastian Jarl
Jesper Robertsen match yellow.png
73'
82'
match change Aaron Kiil Olsen
Ra sân: Fidel Brice Ambina
Felix Eriksson
Ra sân: Kristoffer Haukas Steinset
match change
83'
90'
match goal 0 - 3 Onyebuchi Obasi
Kiến tạo: Petter Strand
90'
match yellow.png Onyebuchi Obasi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sogndal Sogndal
Valerenga Valerenga
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
2
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
3
 
Cứu thua
 
2
65
 
Pha tấn công
 
81
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Marius Aroy
2
Felix Eriksson
33
Sander Aske Granheim
9
Oliver Hintsa
11
Emmanuel Mensah
35
Daniel Gjerde Saetren
37
Viljar Stavo
Sogndal Sogndal 4-3-3
Valerenga Valerenga 4-3-3
1
Jendal
17
Sjolstad
6
Hoyland
32
Oren
3
Robertsen
10
Skaanes
8
Flaten
29
Steinset
77
Borgthorsson
30
Flataker
31
Nundal
21
Sjoeng
2
Borchgrevink
3
Kjelsen
55
Jarl
6
Hedenstad
22
Thorstensen
29
Ambina
15
Hagen
25
El-Abdellaoui
80
Brajanac
24
Strand

Substitutes

5
Nathan Idumba Fasika
77
Lukasz Jarosinski
14
Onyebuchi Obasi
4
Aaron Kiil Olsen
9
Mees Rijks
Đội hình dự bị
Sogndal Sogndal
Marius Aroy 36
Felix Eriksson 2
Sander Aske Granheim 33
Oliver Hintsa 9
Emmanuel Mensah 11
Daniel Gjerde Saetren 35
Viljar Stavo 37
Valerenga Valerenga
5 Nathan Idumba Fasika
77 Lukasz Jarosinski
14 Onyebuchi Obasi
4 Aaron Kiil Olsen
9 Mees Rijks

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 57.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sogndal (44trận)
Chủ Khách
Valerenga (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
11
2
HT-H/FT-T
3
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
4
4
2
3
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
5
6
2
9