Diễn biến chính
Zach Jeacock 27'
33'
Charlie Cooper
38'
Finn Cousin-Dawson
58'
Jake Wannell
65'
0 - 1 James Plant
Kiến tạo: Alex Whittle
78'
Alex Whittle Thống kê kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.33
55.33% Kiểm soát bóng 48.67%
0.9 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 0.5
5.6 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.8
55.4% Kiểm soát bóng 45%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)