Spartak Moscow vs Akron Togliatti
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 10/11 Vòng 15
Spartak Moscow
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Akron Togliatti 1
Spartak Stadium
Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.90
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.34
X
4.80
2
7.20
Hiệp 1
-0.5
0.78
+0.5
1.13
O 1.25
1.02
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Akron Togliatti Akron Togliatti
Theo Bongonda 1 - 0
Kiến tạo: Manfred Alonso Ugalde Arce
match goal
28'
Manfred Alonso Ugalde Arce 2 - 0
Kiến tạo: Christopher Martins Pereira
match goal
58'
59'
match change Kirill Danilin
Ra sân: Vladimir Khubulov
59'
match change Soltmurad Bakaev
Ra sân: Gilson Tavares
59'
match change Artur Galoyan
Ra sân: Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Theo Bongonda 3 - 0
Kiến tạo: Christopher Martins Pereira
match goal
63'
67'
match change Dmirtiy Pestryakov
Ra sân: Konstantin Savichev
67'
match change Ivan Timoshenko
Ra sân: Artem Dzyuba
Manfred Alonso Ugalde Arce 4 - 0
Kiến tạo: Ezequiel Barco
match goal
74'
Shamar Nicholson
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
match change
80'
Danil Prutsev
Ra sân: Christopher Martins Pereira
match change
80'
Ricardo Mangas
Ra sân: Jose Marcos Costa Martins
match change
80'
86'
match yellow.pngmatch red Soltmurad Bakaev
86'
match yellow.png Soltmurad Bakaev
Daniil Zorin
Ra sân: Ezequiel Barco
match change
90'
Alexandre Jesus Medina Reobasco
Ra sân: Theo Bongonda
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Akron Togliatti Akron Togliatti
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
9
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
691
 
Số đường chuyền
 
240
89%
 
Chuyền chính xác
 
64%
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
14
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
6
21
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
21
16
 
Thử thách
 
11
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
42
 
Long pass
 
27
86
 
Pha tấn công
 
51
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Shamar Nicholson
19
Alexandre Jesus Medina Reobasco
29
Ricardo Mangas
25
Danil Prutsev
28
Daniil Zorin
12
Willian Jose
14
Myenty Abena
82
Daniil Khlusevich
17
Anton Zinkovskiy
57
Alexander Selikhov
16
Aleksandr Dovbnya
22
Mikhail Ignatov
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-3-3
Akron Togliatti Akron Togliatti 4-1-4-1
98
Maksimenko
2
Reabciuk
6
Babic
4
Duarte
97
Denisov
5
Barco
18
Umyarov
35
Pereira
8
Martins
9
2
Arce
77
2
Bongonda
1
Sergey
77
Savichev
26
Escoval
4
Vitor
21
Fernandez
5
Durasovic
11
Tavares
15
Loncar
6
Kuzmin
14
Khubulov
24
Dzyuba

Substitutes

20
Artur Galoyan
17
Soltmurad Bakaev
7
Kirill Danilin
71
Dmirtiy Pestryakov
99
Ivan Timoshenko
13
Mavis Tchibota
23
Bojan Dimoski
10
Maxim Palienko
78
Alexdaner Vasyutin
65
Vladimir Moskvichev
19
Marat Bokoev
25
Sherzod Esanov
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Shamar Nicholson 11
Alexandre Jesus Medina Reobasco 19
Ricardo Mangas 29
Danil Prutsev 25
Daniil Zorin 28
Willian Jose 12
Myenty Abena 14
Daniil Khlusevich 82
Anton Zinkovskiy 17
Alexander Selikhov 57
Aleksandr Dovbnya 16
Mikhail Ignatov 22
Akron Togliatti Akron Togliatti
20 Artur Galoyan
17 Soltmurad Bakaev
7 Kirill Danilin
71 Dmirtiy Pestryakov
99 Ivan Timoshenko
13 Mavis Tchibota
23 Bojan Dimoski
10 Maxim Palienko
78 Alexdaner Vasyutin
65 Vladimir Moskvichev
19 Marat Bokoev
25 Sherzod Esanov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3
61% Kiểm soát bóng 43%
6 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (22trận)
Chủ Khách
Akron Togliatti (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
2
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
0
2
HT-B/FT-B
2
1
4
1