Spartak Moscow vs Terek Grozny
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 2, 12/08 Vòng 4
Spartak Moscow
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Terek Grozny
Spartak Stadium
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
+1
0.90
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.52
X
3.87
2
5.30
Hiệp 1
-0.25
0.71
+0.25
1.17
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Terek Grozny Terek Grozny
Ruslan Litvinov match yellow.png
45'
Jose Marcos Costa Martins
Ra sân: Anton Zinkovskiy
match change
46'
Willian Jose
Ra sân: Danil Prutsev
match change
46'
47'
match yellow.png Lechii Sadulaev
Nail Umyarov match yellow.png
54'
Daniil Denisov match yellow.png
59'
63'
match yellow.png Anton Shvets
Srdjan Babic match yellow.png
63'
Daniil Khlusevich
Ra sân: Daniil Denisov
match change
66'
68'
match yellow.png Gamid Agalarov
73'
match change Mauro Luna Diale
Ra sân: Svetoslav Kovachev
Pavel Maslov
Ra sân: Nail Umyarov
match change
73'
76'
match change Maksim Samorodov
Ra sân: Gamid Agalarov
Pavel Meleshin
Ra sân: Theo Bongonda
match change
83'
84'
match change Ismael Silva Lima
Ra sân: Lechii Sadulaev
90'
match yellow.png Giorgi Shelia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Terek Grozny Terek Grozny
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
15
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
716
 
Số đường chuyền
 
236
88%
 
Chuyền chính xác
 
59%
11
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
23
3
 
Thử thách
 
16
45
 
Long pass
 
24
67
 
Pha tấn công
 
36
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Jose Marcos Costa Martins
12
Willian Jose
82
Daniil Khlusevich
39
Pavel Maslov
70
Pavel Meleshin
57
Alexander Selikhov
16
Aleksandr Dovbnya
74
Egor Guziev
22
Mikhail Ignatov
35
Christopher Martins Pereira
28
Daniil Zorin
19
Alexandre Jesus Medina Reobasco
Spartak Moscow Spartak Moscow 4-2-3-1
Terek Grozny Terek Grozny 3-4-3
98
Maksimenko
2
Reabciuk
6
Babic
68
Litvinov
97
Denisov
18
Umyarov
25
Prutsev
17
Zinkovskiy
5
Barco
77
Bongonda
9
Arce
88
Shelia
95
Adamov
2
Zhirov
5
Satara
55
Todorovic
23
Shvets
15
Camilo
8
Bogosavac
98
Kovachev
9
Agalarov
10
Sadulaev

Substitutes

19
Mauro Luna Diale
20
Maksim Samorodov
11
Ismael Silva Lima
1
Mikhail Oparin
40
Rizvan Utsiev
75
Nader Ghandri
18
Vladislav Kamilov
24
Zaim Divanovic
71
Magomed Yakuev
13
Minkail Matsuev
7
Bernard Berisha
30
Felippe Cardoso
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Jose Marcos Costa Martins 8
Willian Jose 12
Daniil Khlusevich 82
Pavel Maslov 39
Pavel Meleshin 70
Alexander Selikhov 57
Aleksandr Dovbnya 16
Egor Guziev 74
Mikhail Ignatov 22
Christopher Martins Pereira 35
Daniil Zorin 28
Alexandre Jesus Medina Reobasco 19
Terek Grozny Terek Grozny
19 Mauro Luna Diale
20 Maksim Samorodov
11 Ismael Silva Lima
1 Mikhail Oparin
40 Rizvan Utsiev
75 Nader Ghandri
18 Vladislav Kamilov
24 Zaim Divanovic
71 Magomed Yakuev
13 Minkail Matsuev
7 Bernard Berisha
30 Felippe Cardoso

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 1.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
63.33% Kiểm soát bóng 45.33%
7.33 Phạm lỗi 4.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (12trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0