Sporting CP vs Estrela da Amadora
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 7, 02/11 Vòng 10
Sporting CP
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 1)
Đặt cược
Estrela da Amadora
Estadio Jose Alvalade XXI
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.94
+2.5
0.94
O 3.5
0.92
U 3.5
0.94
1
1.10
X
10.00
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.81
+1
1.09
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
3'
match yellow.png Paulo Moreira
Viktor Gyokeres 1 - 0
Kiến tạo: Pedro Goncalves
match goal
19'
Viktor Gyokeres 2 - 0
Kiến tạo: Francisco Trincao
match goal
31'
35'
match goal 2 - 1 Rodrigo Pinho
Kiến tạo: Danilo Veiga
37'
match yellow.png Leonel Bucca
Viktor Gyokeres 3 - 1 match pen
42'
44'
match yellow.png Leonardo Cordeiro De Lima Silva
Jeremiah St. Juste
Ra sân: Goncalo Inacio
match change
46'
46'
match change Andre Luiz Inacio da Silva
Ra sân: Leonel Bucca
46'
match change Igor Jesus Lima
Ra sân: Paulo Moreira
52'
match change Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
Ra sân: Issiar Drame
57'
match var Rodrigo Pinho Goal Disallowed
67'
match change Kikas
Ra sân: Rodrigo Pinho
Hidemasa Morita
Ra sân: Morten Hjulmand
match change
68'
Viktor Gyokeres 4 - 1
Kiến tạo: Francisco Trincao
match goal
70'
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Zeno Debast
match change
73'
Marcus Edwards
Ra sân: Pedro Goncalves
match change
73'
74'
match change Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Ra sân: Leonardo Cordeiro De Lima Silva
79'
match yellow.png Francisco Reis Ferreira, Ferro
Conrad Harder Weibel Schandorf
Ra sân: Francisco Trincao
match change
80'
Maximiliano Araujo 5 - 1
Kiến tạo: Daniel Braganca
match goal
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
12
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
13
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
474
 
Số đường chuyền
 
266
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
11
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
19
15
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
11
15
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
8
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
22
77
 
Pha tấn công
 
65
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Matheus Reis de Lima
5
Hidemasa Morita
3
Jeremiah St. Juste
10
Marcus Edwards
19
Conrad Harder Weibel Schandorf
13
Vladan Kovacevic
47
Ricardo Esgaio Souza
22
Ivan Fresneda Corraliza
52
Joao Simoes
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
Estrela da Amadora Estrela da Amadora 5-4-1
1
Israel
25
Inacio
26
Diomande
6
Debast
20
Araujo
23
Braganca
42
Hjulmand
57
Quenda
8
Goncalves
17
Trincao
9
3
Gyokeres
30
Oliveira
77
Veiga
4
Ferro
5
Drame
28
Lima
25
Lopes
26
Bucca
19
Moreira
22
Silva
97
Cabral
9
Pinho

Substitutes

10
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
7
Andre Luiz Inacio da Silva
6
Igor Jesus Lima
17
Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
98
Kikas
38
Caio Santana
3
Till Cissokho
1
Francisco Meira Meixedo
42
Manuel Keliano
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Matheus Reis de Lima 2
Hidemasa Morita 5
Jeremiah St. Juste 3
Marcus Edwards 10
Conrad Harder Weibel Schandorf 19
Vladan Kovacevic 13
Ricardo Esgaio Souza 47
Ivan Fresneda Corraliza 22
Joao Simoes 52
Estrela da Amadora Estrela da Amadora
10 Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
7 Andre Luiz Inacio da Silva
6 Igor Jesus Lima
17 Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
98 Kikas
38 Caio Santana
3 Till Cissokho
1 Francisco Meira Meixedo
42 Manuel Keliano

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3
58% Kiểm soát bóng 41%
6.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (18trận)
Chủ Khách
Estrela da Amadora (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
1
3
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
6
1
0