Sturm Graz vs Red Bull Salzburg
Kqbd VĐQG Áo - Chủ nhật, 06/10 Vòng 9
Sturm Graz
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Đặt cược
Red Bull Salzburg
UPC-Arena
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 2.75
0.84
U 2.75
1.04
1
2.80
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Sturm Graz Sturm Graz
Phút
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
Seedy Jatta Goal Disallowed match var
8'
Malick Yalcouye 1 - 0 match goal
15'
Mika Bierith 2 - 0
Kiến tạo: Dimitri Lavalee
match goal
30'
Emanuel Aiwu match yellow.png
41'
Mika Bierith 3 - 0
Kiến tạo: Tochi Phil Chukwuani
match goal
51'
Mika Bierith 4 - 0
Kiến tạo: William Boving Vick
match goal
62'
66'
match yellow.png Kamil Piatkowski
Emanuel Aiwu 5 - 0
Kiến tạo: William Boving Vick
match goal
76'
90'
match yellow.png Stefan Bajcetic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sturm Graz Sturm Graz
Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
319
 
Số đường chuyền
 
381
74%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
28
 
Rê bóng thành công
 
21
14
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
24
13
 
Thử thách
 
13
23
 
Long pass
 
16
76
 
Pha tấn công
 
76
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 2
46.67% Kiểm soát bóng 62.33%
12.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sturm Graz (21trận)
Chủ Khách
Red Bull Salzburg (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
2
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
4
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
1
HT-B/FT-B
3
3
1
5