Diễn biến chính
Lux S. 17'
38'
0 - 1 Reininger P.
51'
Burkard N. Broring L. 1 - 1 57'
71'
Reininger P. Rolfes N. 79'
Goppel L. 81'
Kossen N. 2 - 1 86'
90'
Fritz A. Licina S. 90'
Thống kê kỹ thuật
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
48.67% Kiểm soát bóng 30.33%
1.8 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 2.2
5.8 Phạt góc 3.6
1.7 Thẻ vàng 1.9
6.1 Sút trúng cầu môn 3.8
54% Kiểm soát bóng 36.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)