SV Stripfing Weiden vs First Wien 1894
Kqbd Hạng 2 Áo - Thứ 6, 16/08 Vòng 3
SV Stripfing Weiden
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
First Wien 1894
Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.91
O 3
0.93
U 3
0.87
1
3.40
X
3.70
2
1.87
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.03
O 1.25
1.00
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
Phút
First Wien 1894 First Wien 1894
34'
match yellow.png Mohamed Sanogo
47'
match goal 0 - 1 Gontie Junior Diomande
Kiến tạo: Luca Edelhofer
Simon Furtlehner 1 - 1
Kiến tạo: Darijo Pecirep
match goal
50'
63'
match yellow.png Bernhard Luxbacher
Darijo Pecirep match yellow.png
64'
Christian Ramsebner match yellow.png
66'
match yellow.png
66'
66'
match pen 1 - 2 Kelvin Boateng
Felix Orgolitsch 2 - 2
Kiến tạo: Darijo Pecirep
match goal
77'
Felix Orgolitsch match yellow.png
82'
Timo Altersberger match yellow.png
90'
90'
match yellow.png David Ungar
90'
match yellow.png Daniel Luxbacher

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SV Stripfing Weiden SV Stripfing Weiden
First Wien 1894 First Wien 1894
8
 
Phạt góc
 
9
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
4
3
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
8
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
48
 
Pha tấn công
 
79
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 5
3 Sút trúng cầu môn 3.33
47% Kiểm soát bóng 52.67%
2.33 Thẻ vàng 4.33
5 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SV Stripfing Weiden (8trận)
Chủ Khách
First Wien 1894 (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0