Diễn biến chính
Michal Kohut 5'
Pavel Juroska
Ra sân: Michal Kohut 46'
Vlastimil Danicek
Ra sân: Petr Reinberk 46'
58'
Jakub Martinec
65'
Alexis Alegue Elandi
Ra sân: Bienvenue Kanakimana Vlastimil Danicek 68'
Matyas Kozak
Ra sân: Michal Krmencik 75'
Milan Petrzela
Ra sân: Patrik Blahut 82'
82'
Matous Krulich
Ra sân: Daniel Soucek
82'
Jan Suchan
Ra sân: Dominik Holly Jakub Kristan
Ra sân: Filip Vasko 82'
82'
Matej Polidar
Ra sân: David Puskac
90'
David Stepanek
Ra sân: Sebastian Nebyla Thống kê kỹ thuật
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
4.33 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
13.67 Phạm lỗi 9.67
1.1 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 1.4
3 Sút trúng cầu môn 5.8
45% Kiểm soát bóng 40%
8.9 Phạm lỗi 7.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)