Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 25/08 Vòng 6
Terek Grozny
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Khimki 1
Akhmat Arena
Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
+0.75
0.86
O 2.5
0.90
U 2.5
0.95
1
1.82
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.87
+0.25
0.97
O 1
0.80
U 1
1.04

Diễn biến chính

Terek Grozny Terek Grozny
Phút
Khimki Khimki
26'
match yellow.png Edgardo Farina
Aleksandr Zhirov match yellow.png
31'
31'
match goal 0 - 1 Reziuan Mirzov
Kiến tạo: Dani Fernandez
Vladislav Kamilov
Ra sân: Anton Shvets
match change
46'
Lucas Lovat
Ra sân: Miroslav Bogosavac
match change
50'
59'
match change Butta Magomedov
Ra sân: Reziuan Mirzov
59'
match change Aleksandr Rudenko
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Lechii Sadulaev
Ra sân: Arsen Adamov
match change
63'
67'
match goal 0 - 2 Aleksandr Rudenko
Mauro Luna Diale
Ra sân: Ismael Silva Lima
match change
72'
Aleksandr Zhirov 1 - 2 match goal
73'
Felippe Cardoso 2 - 2 match goal
75'
Nader Ghandri match yellow.png
82'
84'
match change Ilya Berkovskiy
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
Lucas Lovat match yellow.png
90'
Lucas Lovat 3 - 2 match goal
90'
90'
match red Butta Magomedov
90'
match yellow.png Butta Magomedov
90'
match goal 3 - 3 Anton Zabolotnyi
90'
match change Sergey Terekhov
Ra sân: Edilsom Borba De Aquino
90'
match change Ilya Sadygov
Ra sân: Samiru Kwari Abdullahi
90'
match var Butta Magomedov Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Terek Grozny Terek Grozny
Khimki Khimki
10
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
359
 
Số đường chuyền
 
392
72%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
45
 
Đánh đầu
 
38
24
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
19
20
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
34
65
 
Pha tấn công
 
61
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Vladislav Kamilov
36
Lucas Lovat
10
Lechii Sadulaev
19
Mauro Luna Diale
1
Mikhail Oparin
72
Yakhya Magomedov
4
Turpal-Ali Ibishev
5
Milos Satara
40
Rizvan Utsiev
24
Zaim Divanovic
71
Magomed Yakuev
13
Minkail Matsuev
Terek Grozny Terek Grozny 5-3-2
Khimki Khimki 4-2-3-1
88
Shelia
8
Bogosavac
75
Ghandri
2
Zhirov
95
Adamov
55
Todorovic
11
Lima
23
Shvets
15
Camilo
7
Berisha
30
Cardoso
96
Obukhov
72
Fernandez
24
Farina
25
Filin
99
Aquino
10
Abdullahi
80
Khosonov
18
Bakaev
32
Vera
11
Mirzov
91
Zabolotnyi

Substitutes

97
Butta Magomedov
9
Aleksandr Rudenko
17
Ilya Berkovskiy
13
Sergey Terekhov
7
Ilya Sadygov
87
Nikita Kokarev
23
Zakhar Volkov
2
Petar Golubovic
27
Aboussy Cedric Gogoua
5
Danil Stepano
88
Denis Glushakov
8
Kirill Panchenko
Đội hình dự bị
Terek Grozny Terek Grozny
Vladislav Kamilov 18
Lucas Lovat 36
Lechii Sadulaev 10
Mauro Luna Diale 19
Mikhail Oparin 1
Yakhya Magomedov 72
Turpal-Ali Ibishev 4
Milos Satara 5
Rizvan Utsiev 40
Zaim Divanovic 24
Magomed Yakuev 71
Minkail Matsuev 13
Khimki Khimki
97 Butta Magomedov
9 Aleksandr Rudenko
17 Ilya Berkovskiy
13 Sergey Terekhov
7 Ilya Sadygov
87 Nikita Kokarev
23 Zakhar Volkov
2 Petar Golubovic
27 Aboussy Cedric Gogoua
5 Danil Stepano
88 Denis Glushakov
8 Kirill Panchenko

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 3.33
1.67 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6
45.33% Kiểm soát bóng 50.33%
4.33 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Terek Grozny (12trận)
Chủ Khách
Khimki (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
4
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0