Diễn biến chính
Taiki Amagasa 16'
26'
Soya Takada
Ra sân: Taiyo Nishino
31'
0 - 1 Naoki Kanuma
Kiến tạo: Hayato Aoki
46'
0 - 2 Noah Kenshin Browne
Kiến tạo: Daiki Watari Masashi Wada
Ra sân: Hajime Hosogai 52'
68'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Daiki Watari Kosuke Sagawa
Ra sân: Shu Hiramatsu 68'
Atsuki Yamanaka
Ra sân: Ryonosuke Kabayama 68'
68'
Taro Sugimoto
Ra sân: Masaki Watai
77'
Shunto Kodama
81'
Ko Yanagisawa
Ra sân: Elson Ferreira de Souza Atsushi Kawata
Ra sân: Riyo Kawamoto 81'
Koki Kazama
Ra sân: Taishi Semba 81'
81'
Ryota Nagaki
Ra sân: Hayato Aoki
83'
Naoki Kanuma Daiki Nakashio 90'
Thống kê kỹ thuật
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua
3.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
43% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 17
0.6 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 4.2
1.3 Thẻ vàng 1.1
3 Sút trúng cầu môn 3.1
45.3% Kiểm soát bóng 51.4%
10.6 Phạm lỗi 13.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)