Tochigi SC vs JEF United Ichihara Chiba
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 22/06 Vòng 21
Tochigi SC
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
JEF United Ichihara Chiba
Tochigi Green Stad
Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.95
O 2.5
1.03
U 2.5
0.85
1
4.75
X
3.60
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.85
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
Rafael Costa match yellow.png
12'
14'
match goal 0 - 1 Kazuki Tanaka
Koki Oshima 1 - 1 match goal
33'
39'
match yellow.png Shogo Sasaki
Koki Oshima match yellow.png
58'
Sora Kobori
Ra sân: Harumi Minamino
match change
61'
62'
match change Shuto Okaniwa
Ra sân: Toshiyuki Takagi
Wataru Hiramatsu 2 - 1
Kiến tạo: Rennosuke Kawana
match goal
70'
71'
match change Masamichi Hayashi
Ra sân: Yusuke Kobayashi
71'
match change Ryuta Shimmyo
Ra sân: Kazuki Tanaka
Toshiki Mori match yellow.png
80'
Kisho Yano
Ra sân: Ko Miyazaki
match change
90'
Hayato Kurosaki
Ra sân: Rennosuke Kawana
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
12
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Cứu thua
 
2
72
 
Pha tấn công
 
86
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Rui Ageishi
17
Takumi Fujitani
20
Shintaro Ide
1
Shuhei Kawata
38
Sora Kobori
3
Hayato Kurosaki
29
Kisho Yano
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba 4-4-2
27
Tanno
33
Costa
2
Hiramatsu
23
Fukushima
18
Kawana
15
Okuda
24
Kanbe
10
Mori
42
Minamino
19
Oshima
32
Miyazaki
1
Fujita
2
Takahashi
40
Marreiros
22
Sasaki
67
Hidaka
7
Tanaka
5
Kobayashi
4
Taguchi
20
Takagi
16
Yokoyama
10
Komori

Substitutes

17
Masamichi Hayashi
8
Koya Kazama
19
Shuto Okaniwa
29
Taichi Sakuma
44
Manato Shinada
39
Ryuta Shimmyo
23
Ryota Suzuki
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Rui Ageishi 44
Takumi Fujitani 17
Shintaro Ide 20
Shuhei Kawata 1
Sora Kobori 38
Hayato Kurosaki 3
Kisho Yano 29
JEF United Ichihara Chiba JEF United Ichihara Chiba
17 Masamichi Hayashi
8 Koya Kazama
19 Shuto Okaniwa
29 Taichi Sakuma
44 Manato Shinada
39 Ryuta Shimmyo
23 Ryota Suzuki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 3.67
45.67% Kiểm soát bóng 51%
14 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (24trận)
Chủ Khách
JEF United Ichihara Chiba (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
6
2
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
2
0
0
5