Tokushima Vortis vs Fujieda MYFC
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 20/10 Vòng 35
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Fujieda MYFC
Naruto Athletic Stadium
Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
1.83
X
3.40
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Noah Kenshin Browne 1 - 0
Kiến tạo: Masaki Watai
match goal
28'
Naoki Kanuma 2 - 0
Kiến tạo: Shunto Kodama
match goal
47'
55'
match change Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
55'
match change Ren Asakura
Ra sân: Hiroto Sese
Ko Yanagisawa
Ra sân: Elson Ferreira de Souza
match change
66'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Daiki Watari
match change
66'
Noah Kenshin Browne 3 - 0
Kiến tạo: Masaki Watai
match goal
71'
72'
match change Shota Suzuki
Ra sân: So Nakagawa
72'
match change Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kanta Chiba
Tiago Alves Sales
Ra sân: Noah Kenshin Browne
match change
80'
Taro Sugimoto
Ra sân: Masaki Watai
match change
80'
80'
match change Shohei Kawakami
Ra sân: Taiki Arai
Soya Takada
Ra sân: Taiyo Nishino
match change
85'
Taro Sugimoto match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
13
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
59
 
Pha tấn công
 
87
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Ryoga Ishio
29
Daiki Mitsui
10
Taro Sugimoto
17
Soya Takada
7
Tiago Alves Sales
30
Kiyoshiro Tsuboi
22
Ko Yanagisawa
Tokushima Vortis Tokushima Vortis 3-4-2-1
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
21
Tanaka
26
Aoki
5
Mori
4
Mafaldo
13
Nishino
20
Kodama
28
Kanuma
18
Souza
88
Watai
9
2
Browne
16
Watari
41
Kitamura
22
Hisadomi
16
Yamahara
4
Nakagawa
97
Moyo
36
Sese
6
Arai
13
Osone
70
Chiba
23
Kajikawa
9
Yamura

Substitutes

8
Ren Asakura
33
Shohei Kawakami
2
Nobuyuki Kawashima
14
Kazaki Nakagawa
19
Kazuyoshi Shimabuku
3
Shota Suzuki
35
Kei Uchiyama
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Ryoga Ishio 3
Daiki Mitsui 29
Taro Sugimoto 10
Soya Takada 17
Tiago Alves Sales 7
Kiyoshiro Tsuboi 30
Ko Yanagisawa 22
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
8 Ren Asakura
33 Shohei Kawakami
2 Nobuyuki Kawashima
14 Kazaki Nakagawa
19 Kazuyoshi Shimabuku
3 Shota Suzuki
35 Kei Uchiyama

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 2.67
5.67 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 0.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
53% Kiểm soát bóng 51%
17 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (40trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
8
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
2
2
HT-H/FT-B
4
2
4
2
HT-B/FT-B
4
6
2
3