Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 15/03 Vòng 6
Tokyo Verdy
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Nagoya Grampus
Ajinomoto Stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.11
O 1.75
0.84
U 1.75
1.02
1
2.50
X
2.90
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.09
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
21'
match goal 0 - 1 Tsukasa Morishima
Kiến tạo: Sho Inagaki
Rei Hirakawa
Ra sân: Koki Morita
match change
34'
Yuto Tsunashima match yellow.png
40'
Hiroto Yamami
Ra sân: Kazuya Miyahara
match change
46'
Hiroto Yamami 1 - 1
Kiến tạo: Itsuki Someno
match goal
63'
66'
match change Takuya Uchida
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
66'
match change Kensuke Nagai
Ra sân: Yuya Asano
Yuto Tsunashima 2 - 1
Kiến tạo: Hiroto Yamami
match goal
73'
80'
match change Taichi Kikuchi
Ra sân: Yota Sato
80'
match change Shungo Sugiura
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
86'
match change Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryuji Izumi
Yuan Matsuhashi
Ra sân: Itsuki Someno
match change
86'
88'
match yellow.png Tsukasa Morishima
Tetsuyuki Inami
Ra sân: Kosuke Saito
match change
90'
Yuya Fukuda
Ra sân: Yuta Arai
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
5
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
8
13
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
395
 
Số đường chuyền
 
436
72%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
5
30
 
Ném biên
 
34
14
 
Cản phá thành công
 
16
16
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
28
73
 
Pha tấn công
 
67
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Rei Hirakawa
11
Hiroto Yamami
19
Yuan Matsuhashi
14
Yuya Fukuda
17
Tetsuyuki Inami
21
Yuya Nagasawa
15
Kaito Suzuki
20
Soma Meshino
27
Ryosuke Shirai
Tokyo Verdy Tokyo Verdy 3-4-2-1
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
1
Oliveria
3
Taniguchi
4
Hayashi
23
Tsunashima
22
Onaga
8
Saito
7
Morita
6
Miyahara
40
Arai
9
Someno
10
Kimura
16
Takeda
20
Mikuni
3
Sato
6
Kawazura
27
Nakayama
15
Inagaki
8
Shiihashi
7
Izumi
9
Asano
14
Morishima
10
Castro

Substitutes

17
Takuya Uchida
18
Kensuke Nagai
30
Shungo Sugiura
33
Taichi Kikuchi
66
Ryosuke Yamanaka
35
Alexandre Kouto Horio Pisano
2
Yuki Nogami
4
Daiki Miya
26
Gen Kato
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Rei Hirakawa 16
Hiroto Yamami 11
Yuan Matsuhashi 19
Yuya Fukuda 14
Tetsuyuki Inami 17
Yuya Nagasawa 21
Kaito Suzuki 15
Soma Meshino 20
Ryosuke Shirai 27
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
17 Takuya Uchida
18 Kensuke Nagai
30 Shungo Sugiura
33 Taichi Kikuchi
66 Ryosuke Yamanaka
35 Alexandre Kouto Horio Pisano
2 Yuki Nogami
4 Daiki Miya
26 Gen Kato

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 51.67%
7.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokyo Verdy (8trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0