Diễn biến chính
5'
Timon Moritz Weiner Andrej Kramaric 1 - 0 6'
Adam Hlozek 14'
Andrej Kramaric 2 - 0
Kiến tạo: Marius Bulter 37'
46'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Marco Komenda
46'
Andu Yobel Kelati
Ra sân: Tymoteusz Puchacz
54'
Fiete Arp
Ra sân: Benedikt Pichler Mergim Berisha
Ra sân: Adam Hlozek 59'
63'
2 - 1 Alexander Bernhardsson
Kiến tạo: Finn Dominik Porath Dennis Geiger
Ra sân: Florian Grillitsch 69'
Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Marius Bulter 69'
79'
Nicolai Remberg
Ra sân: Magnus Knudsen
81'
Andu Yobel Kelati
82'
Andu Yobel Kelati
82'
Marvin Schulz
Ra sân: Lewis Holtby Andrej Kramaric 3 - 1 87'
89'
3 - 2 Shuto Machino
Kiến tạo: Nicolai Remberg Stanley NSoki
Ra sân: Alexander Prass 89'
Max Moerstedt
Ra sân: Andrej Kramaric 90'
Max Moerstedt 90'
Thống kê kỹ thuật
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
21
Đánh đầu thành công
27
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 3.33
4.67 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
46.67% Kiểm soát bóng 46.33%
11.33 Phạm lỗi 12.67
1.3 Bàn thắng 1.4
1.9 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 3.7
1.2 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 4.1
51.4% Kiểm soát bóng 39.4%
8.5 Phạm lỗi 7.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)