TSV Hartberg vs Sturm Graz
Kqbd VĐQG Áo - Thứ 7, 09/11 Vòng 13
TSV Hartberg
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Sturm Graz
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
3.30
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.16
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

TSV Hartberg TSV Hartberg
Phút
Sturm Graz Sturm Graz
10'
match goal 0 - 1 Tochi Phil Chukwuani
Kiến tạo: Tomi Horvat
37'
match yellow.png Dimitri Lavalee
Fabian Wilfinger match yellow.png
44'
47'
match yellow.png Tochi Phil Chukwuani
56'
match goal 0 - 2 Erencan Yardimci
Kiến tạo: Tomi Horvat
59'
match yellow.png Erencan Yardimci
68'
match yellow.png Seedy Jatta
Benjamin Markus match yellow.png
70'
Furkan Demir match yellow.png
72'
Donis Avdijaj match yellow.png
85'
Marco Hoffmann 1 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

TSV Hartberg TSV Hartberg
Sturm Graz Sturm Graz
2
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
4
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
374
 
Số đường chuyền
 
497
69%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
15
6
 
Cứu thua
 
3
6
 
Rê bóng thành công
 
10
7
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
20
25
 
Long pass
 
28
94
 
Pha tấn công
 
110
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3
1.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5
3 Sút trúng cầu môn 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
28.67% Kiểm soát bóng 46.67%
9.67 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

TSV Hartberg (16trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
1
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
3
3
3