Urawa Red Diamonds vs Kashiwa Reysol
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 4, 23/10 Vòng 25
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Kashiwa Reysol
Saitama Stadium 2002
Mưa nhỏ, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
0.89
U 2.5
0.79
1
2.40
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Hirokazu Ishihara match yellow.png
40'
46'
match change Yuta Yamada
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Sekine Takahiro
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
67'
Thiago Santos Santana
Ra sân: Bryan Linssen
match change
67'
Nakajima Shoya
Ra sân: Yusuke Matsuo
match change
75'
Genki Haraguchi
Ra sân: Samuel Gustafson
match change
75'
80'
match change Jay Roy Grot
Ra sân: Kosuke Kinoshita
80'
match change Koki Kumasaka
Ra sân: Kohei Tezuka
Marius Christopher Hoibraten match yellow.png
82'
Thiago Santos Santana 1 - 0 match pen
90'
Yoichi Naganuma
Ra sân: Ayumu Ohata
match change
90'
Thiago Santos Santana Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Sút Phạt
 
19
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
554
 
Số đường chuyền
 
363
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
16
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
3
3
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
19
39
 
Long pass
 
26
100
 
Pha tấn công
 
103
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Sekine Takahiro
12
Thiago Santos Santana
78
Genki Haraguchi
10
Nakajima Shoya
88
Yoichi Naganuma
16
Ayumi Niekawa
20
Yota Sato
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-4-2
1
Nishikawa
66
Ohata
5
Hoibraten
23
Inoue
4
Ishihara
25
Yasui
11
Gustafson
24
Matsuo
13
Watanabe
21
Okubo
9
Linssen
46
Matsumoto
32
Sekine
50
Tatsuta
4
Koga
3
Rodrigues
14
Koyamatsu
33
Shirai
37
Tezuka
10
Savio
19
Hosoya
15
Kinoshita

Substitutes

6
Yuta Yamada
27
Koki Kumasaka
17
Jay Roy Grot
21
Masato Sasaki
13
Tomoya Inukai
34
Takumi Tsuchiya
48
Kazuki Kumasawa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Sekine Takahiro 14
Thiago Santos Santana 12
Genki Haraguchi 78
Nakajima Shoya 10
Yoichi Naganuma 88
Ayumi Niekawa 16
Yota Sato 20
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
6 Yuta Yamada
27 Koki Kumasaka
17 Jay Roy Grot
21 Masato Sasaki
13 Tomoya Inukai
34 Takumi Tsuchiya
48 Kazuki Kumasawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
59.67% Kiểm soát bóng 33%
8 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (44trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
7
HT-H/FT-T
1
3
3
1
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
3
HT-H/FT-H
1
5
6
3
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
7
4
8
2