Kqbd La Liga - Thứ 7, 23/11 Vòng 14
Valencia
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Betis
Mestalla
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.85
O 2
0.88
U 2
1.00
1
2.80
X
3.00
2
2.75
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.87
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Betis Betis
Csar Tarrega 1 - 0
Kiến tạo: Hugo Duro
match goal
8'
14'
match phan luoi 1 - 1 Hugo Duro(OW)
Enzo Barrenechea match yellow.png
20'
Hugo Duro 2 - 1 match goal
50'
Hugo Duro 3 - 1
Kiến tạo: Javier Guerra
match goal
53'
Diego Lopez Noguerol 4 - 1 match goal
56'
57'
match change Luis Ezequiel Avila
Ra sân: Iker Losada
57'
match change Giovani Lo Celso
Ra sân: Carlos Guirao
58'
match change Cedric Bakambu
Ra sân: Aitor Ruibal
66'
match goal 4 - 2 Luis Ezequiel Avila
Kiến tạo: Cedric Bakambu
68'
match change Juan Miguel Jimenez Lopez
Ra sân: Abdessamad Ezzalzouli
German Valera
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
match change
74'
Hugo Guillamon
Ra sân: Enzo Barrenechea
match change
74'
Daniel Gomez Alcon
Ra sân: Hugo Duro
match change
74'
81'
match change Assane Diao
Ra sân: Vitor Hugo Roque Ferreira
Domingos Andre Ribeiro Almeida
Ra sân: Javier Guerra
match change
82'
Domingos Andre Ribeiro Almeida match yellow.png
86'
88'
match yellow.png Cedric Bakambu
Csar Tarrega match yellow.png
90'
Fran Perez
Ra sân: Luis Rioja
match change
90'
90'
match yellow.png Youssouf Sabaly
Jose Luis Gaya Pena match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Betis Betis
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
415
 
Số đường chuyền
 
432
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
6
26
 
Đánh đầu
 
28
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
31
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
7
18
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
31
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
23
95
 
Pha tấn công
 
109
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Domingos Andre Ribeiro Almeida
30
German Valera
6
Hugo Guillamon
23
Fran Perez
17
Daniel Gomez Alcon
42
Warren Steven Madrigal Molina
13
Stole Dimitrievski
21
Jesus Vazquez
7
Sergi Canos
1
Jaume Domenech Sanchez
32
Martin Tejon
38
Iker Cordoba
Valencia Valencia 5-4-1
Betis Betis 4-2-3-1
25
Mamardashvili
14
Pena
24
Gasiorowski
3
Mosquera
15
Tarrega
20
Foulquier
16
Noguerol
8
Guerra
5
Barrenechea
22
Rioja
9
2
Duro
1
Silva
23
Sabaly
5
Aregall
6
Souza
15
Perraud
16
Altimira
34
Guirao
24
Ruibal
19
Losada
10
Ezzalzouli
8
Ferreira

Substitutes

9
Luis Ezequiel Avila
20
Giovani Lo Celso
11
Cedric Bakambu
7
Juan Miguel Jimenez Lopez
38
Assane Diao
3
Diego Javier Llorente Rios
13
Adrian San Miguel del Castillo
12
Ricardo Rodriguez
25
Francisco Barbosa Vieites
46
Mateo Flores
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Domingos Andre Ribeiro Almeida 10
German Valera 30
Hugo Guillamon 6
Fran Perez 23
Daniel Gomez Alcon 17
Warren Steven Madrigal Molina 42
Stole Dimitrievski 13
Jesus Vazquez 21
Sergi Canos 7
Jaume Domenech Sanchez 1
Martin Tejon 32
Iker Cordoba 38
Betis Betis
9 Luis Ezequiel Avila
20 Giovani Lo Celso
11 Cedric Bakambu
7 Juan Miguel Jimenez Lopez
38 Assane Diao
3 Diego Javier Llorente Rios
13 Adrian San Miguel del Castillo
12 Ricardo Rodriguez
25 Francisco Barbosa Vieites
46 Mateo Flores

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
55.67% Kiểm soát bóng 47.67%
9 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (17trận)
Chủ Khách
Betis (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
2
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
1
1
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
0
3