Kqbd VĐQG Đan Mạch - Thứ 7, 09/11 Vòng 15
Vejle
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Sonderjyske
Wegeller Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
2.47
X
3.20
2
2.47
Hiệp 1
+0
0.89
-0
1.01
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Vejle Vejle
Phút
Sonderjyske Sonderjyske
Lauritsen Tobias 1 - 0
Kiến tạo: David Colina
match goal
6'
14'
match yellow.png Sefer Emini
24'
match goal 1 - 1 Maxime Henry Armand Soulas
Kiến tạo: Mads Agger
30'
match yellow.png Rasmus Rasmus Vinderslev
Emmanuel Yeboah
Ra sân: Anders K. Jacobsen
match change
46'
Hamza Barry
Ra sân: Lundrim Hetemi
match change
46'
Luka Hujber
Ra sân: Thomas Gundelund Nielsen
match change
57'
60'
match yellow.png Daniel Leo Gretarsson
65'
match change Jose Gallegos
Ra sân: Alexander Lyng
Emmanuel Yeboah match yellow.png
67'
Yeni Ngbakoto
Ra sân: Dimitris Emmanouilidis
match change
69'
Lauritsen Tobias match yellow.png
77'
Christian Gammelgaard
Ra sân: Musa Juwara
match change
78'
79'
match change Ivan Nikolov
Ra sân: Sefer Emini
86'
match change Haidara Mohamed Cherif
Ra sân: Ebube Gideon Duru
86'
match change Dalton Wilkins
Ra sân: Rasmus Rasmus Vinderslev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vejle Vejle
Sonderjyske Sonderjyske
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
10
12
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
390
 
Số đường chuyền
 
399
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
10
12
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
32
9
 
Thử thách
 
7
44
 
Long pass
 
30
70
 
Pha tấn công
 
98
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Miiko Albornoz
5
Hamza Barry
37
Christian Gammelgaard
25
Luka Hujber
24
Tobias Haahr Jakobsen
29
Richard Jensen
71
Masaki Murata
7
Yeni Ngbakoto
33
Emmanuel Yeboah
Vejle Vejle 4-2-3-1
Sonderjyske Sonderjyske 4-3-3
1
Vekic
38
Colina
4
Nielsen
14
Bruggen
2
Nielsen
34
Hetemi
8
Tobias
17
Emmanouilidis
10
Kirkegaard
11
Juwara
18
Jacobsen
16
Busk
22
Oggesen
12
Soulas
4
Gretarsson
23
Duru
7
Emini
6
Vinderslev
8
Bjorklund
25
Agger
15
Qamili
11
Lyng

Substitutes

31
Haidara Mohamed Cherif
9
Ivan Djantou
1
Nikolaj Flo
17
Jose Gallegos
24
Olti Hyseni
20
Tobias Klysner
18
Ivan Nikolov
26
Tobias Sommer
13
Dalton Wilkins
Đội hình dự bị
Vejle Vejle
Miiko Albornoz 3
Hamza Barry 5
Christian Gammelgaard 37
Luka Hujber 25
Tobias Haahr Jakobsen 24
Richard Jensen 29
Masaki Murata 71
Yeni Ngbakoto 7
Emmanuel Yeboah 33
Sonderjyske Sonderjyske
31 Haidara Mohamed Cherif
9 Ivan Djantou
1 Nikolaj Flo
17 Jose Gallegos
24 Olti Hyseni
20 Tobias Klysner
18 Ivan Nikolov
26 Tobias Sommer
13 Dalton Wilkins

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
4.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 52%
15.67 Phạm lỗi 7.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vejle (16trận)
Chủ Khách
Sonderjyske (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
2
3
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
3
1