Ventforet Kofu vs Vegalta Sendai
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 08/06 Vòng 19
Ventforet Kofu
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Vegalta Sendai
Kose Sports Stadium
Ít mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
2.45
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.93
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Phút
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
Takahiro Iida
Ra sân: Renato Augusto Santos Junior
match change
11'
18'
match goal 0 - 1 Yuta Goke
Kiến tạo: Joji Onaiwu
Adailton dos Santos da Silva 1 - 1 match goal
30'
Koya Hayashida match yellow.png
32'
Adailton dos Santos da Silva match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Yuta Koide
60'
match change Toya Myogan
Ra sân: Ryunosuke Sagara
Yoshiki Torikai
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
match change
66'
Takuto Kimura
Ra sân: Kazuhiro Sato
match change
66'
70'
match change Hiromu Kamada
Ra sân: Joji Onaiwu
Yamato Naito
Ra sân: Maduabuchi Peter Utaka
match change
72'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
match change
72'
84'
match change Yuto Uchida
Ra sân: Yuta Koide
84'
match change Masato Nakayama
Ra sân: Motohiko Nakajima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
13
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
69
 
Pha tấn công
 
93
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Takahiro Iida
34
Takuto Kimura
6
Iwana Kobayashi
44
Yamato Naito
14
Riku NAKAYAMA
10
Yoshiki Torikai
33
Kodai Yamauchi
Ventforet Kofu Ventforet Kofu 3-4-2-1
Vegalta Sendai Vegalta Sendai 4-4-2
32
Koh
21
Junior
5
Imazu
4
Yamamoto
7
Araki
16
Hayashida
26
Sato
23
Sekiguchi
51
Silva
19
Miyazaki
99
Utaka
33
Hayashi
25
Mase
22
Koide
5
Sugata
2
Takada
27
Onaiwu
37
Nagasawa
6
Matsui
14
Sagara
11
Goke
7
Nakajima

Substitutes

20
Tetsuya Chinen
10
Hiromu Kamada
8
Yoshiki Matsushita
24
Toya Myogan
9
Masato Nakayama
1
Yuma Obata
41
Yuto Uchida
Đội hình dự bị
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
Takahiro Iida 24
Takuto Kimura 34
Iwana Kobayashi 6
Yamato Naito 44
Riku NAKAYAMA 14
Yoshiki Torikai 10
Kodai Yamauchi 33
Vegalta Sendai Vegalta Sendai
20 Tetsuya Chinen
10 Hiromu Kamada
8 Yoshiki Matsushita
24 Toya Myogan
9 Masato Nakayama
1 Yuma Obata
41 Yuto Uchida

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
8.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 49.33%
8.67 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ventforet Kofu (23trận)
Chủ Khách
Vegalta Sendai (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
1
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
5
4
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
3