Diễn biến chính
54'
0 - 1 Birnir Breki Burknason
Kiến tạo: Dagur orn Fjeldsted
66'
Eidur Gauti Saebjornsson Jeppe Pedersen 1 - 1
Kiến tạo: Benedikt Waren 71'
75'
Brynjar Snaer Palsson
Ra sân: Dagur orn Fjeldsted Sergine Fall
Ra sân: Ibrahima Balde 83'
Andri Runar Bjarnason 2 - 1 84'
Andri Runar Bjarnason 88'
Sergine Fall 90'
90'
Tumi Thorvarsson
Ra sân: Birnir Breki Burknason Vladimir Tufegdzic
Ra sân: Andri Runar Bjarnason 90'
Thống kê kỹ thuật
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 3.33
1.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 4
4 Sút trúng cầu môn 3
45.67% Kiểm soát bóng 51.67%
12 Phạm lỗi 11
1.4 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 2.6
4.6 Phạt góc 5.8
2.5 Thẻ vàng 2.9
3 Sút trúng cầu môn 4.3
43.1% Kiểm soát bóng 44.1%
10.7 Phạm lỗi 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)