Vila Nova vs Ponte Preta
Kqbd Hạng 2 Brazil - Thứ 3, 12/11 Vòng 36
Vila Nova
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Ponte Preta 2
Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
1.70
X
3.50
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.94
+0.25
0.96
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Vila Nova Vila Nova
Phút
Ponte Preta Ponte Preta
13'
match yellow.png Mateus Ferreira da Silva
31'
match pen 0 - 1 Elvis Vieira Araujo
Alesson Dos Santos Batista 1 - 1
Kiến tạo: Geremias Ribeiro Junior Todinho
match goal
40'
44'
match yellow.png Emerson dos Santos da Luz
46'
match change Emerson Raymundo Santos Moreno
Ra sân: Emerson dos Santos da Luz
57'
match red Iago Angelo Dias
Geremias Ribeiro Junior Todinho match yellow.png
57'
Gabriel Silva
Ra sân: Joao Lucas Vilela de Sousa
match change
59'
61'
match change Everton Sidnei De Brito
Ra sân: Elvis Vieira Araujo
Caique Calito Costa Fernandes Costa
Ra sân: Emerson Urso
match change
66'
71'
match change Castro
Ra sân: Hudson
Eduardo Fernandes Gomes Junior
Ra sân: Arilson Baptista
match change
76'
Luciano Naninho
Ra sân: Geremias Ribeiro Junior Todinho
match change
76'
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
Ra sân: Rian
match change
76'
Alesson Dos Santos Batista 2 - 1
Kiến tạo: Gabriel Silva
match goal
84'
86'
match change Matheus Regis
Ra sân: Luiz Felipe Oliveira de Paula
87'
match yellow.png Jose Renato da Silva Junior
87'
match change Vinicius Santos
Ra sân: Jose Renato da Silva Junior
88'
match yellow.pngmatch red Mateus Ferreira da Silva
90'
match yellow.png Vinicius Santos
90'
match yellow.png Nilson Barbosa Nascimento Junior
Gabriel Silva match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Vila Nova Vila Nova
Ponte Preta Ponte Preta
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
12
5
 
Cản sút
 
7
28
 
Sút Phạt
 
20
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
495
 
Số đường chuyền
 
336
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
17
 
Phạm lỗi
 
26
4
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
22
11
 
Thử thách
 
15
30
 
Long pass
 
23
125
 
Pha tấn công
 
83
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi
21
Caique Calito Costa Fernandes Costa
15
Eduardo Fernandes Gomes Junior
17
Gabriel Silva
13
Guilherme Lacerda
99
Halls
19
Henrique Almeida Caixeta Nascentes
6
Higor
10
Luciano Naninho
3
Vanderley Ribeiro Correia Filho
23
Vitor Graziani
Vila Nova Vila Nova 4-3-3
Ponte Preta Ponte Preta 4-4-2
26
Júnior
14
Ramos
33
Pereira
4
Jemmes
2
Rian
20
Sousa
5
Nogueira
18
Baptista
11
2
Batista
7
Urso
29
Todinho
1
Silva
2
Oliveira
4
Silva
44
Junior
5
Roca
80
Hudson
8
Luz
14
Paula
10
Araujo
11
Dias
19
Junior

Substitutes

15
Castro
7
Vinicius Santos
18
Emerson Raymundo Santos Moreno
29
Everton Sidnei De Brito
25
Kaue
77
Matheus Regis
70
Guilherme Maciel Dantas
21
Ramon Rodrigo de Carvalho
6
Sergio Raphael dos Anjos
20
Joao Gabriel
12
Willian Assmann
Đội hình dự bị
Vila Nova Vila Nova
Luis Dialisson de Souza Alves,Apodi 22
Caique Calito Costa Fernandes Costa 21
Eduardo Fernandes Gomes Junior 15
Gabriel Silva 17
Guilherme Lacerda 13
Halls 99
Henrique Almeida Caixeta Nascentes 19
Higor 6
Luciano Naninho 10
Vanderley Ribeiro Correia Filho 3
Vitor Graziani 23
Ponte Preta Ponte Preta
15 Castro
7 Vinicius Santos
18 Emerson Raymundo Santos Moreno
29 Everton Sidnei De Brito
25 Kaue
77 Matheus Regis
70 Guilherme Maciel Dantas
21 Ramon Rodrigo de Carvalho
6 Sergio Raphael dos Anjos
20 Joao Gabriel
12 Willian Assmann

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 2.67
2.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
49.67% Kiểm soát bóng 42%
16.67 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Vila Nova (61trận)
Chủ Khách
Ponte Preta (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
14
5
10
HT-H/FT-T
12
3
5
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
4
HT-H/FT-H
3
6
3
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
3
2
4
3