Diễn biến chính
Nedas Garbaliauskas 1 - 0 4'
Aurimas Gackas 20'
Dzonis Gabrielius Puzas 29'
30'
Siugzdinis T.
45'
Klaidas Jakstas Nedas Garbaliauskas 2 - 0 55'
Nedas Garbaliauskas 3 - 0 70'
Nedas Garbaliauskas 4 - 0 79'
Nedas Garbaliauskas 5 - 0 84'
87'
Jonas Vizinis
90'
Evaldas Kavalciukas Nikas Benevicius 90'
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
4 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3
1.33 Thẻ vàng 2.67
5 Phạt góc 4.33
7 Sút trúng cầu môn 4
1.8 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 2.1
2.1 Thẻ vàng 3.1
5.4 Phạt góc 4.9
5.6 Sút trúng cầu môn 5.3
21% Kiểm soát bóng 28.8%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)