Diễn biến chính
Marco Friedl 25'
Jens Stage 30'
Jens Stage 1 - 0 36'
Romano Schmid Goal Disallowed 39'
Leonardo Bittencourt
Ra sân: Jens Stage 46'
48'
1 - 1 Phil Harres
Kiến tạo: Max Geschwill Senne Lynen 50'
62'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Armin Gigovic Keke Topp
Ra sân: Justin Njinmah 66'
68'
Marko Ivezic
72'
Lewis Holtby
Ra sân: Steven Skrzybski
73'
Shuto Machino
Ra sân: Tymoteusz Puchacz Niklas Stark
Ra sân: Marco Friedl 78'
Oliver Burke
Ra sân: Marvin Ducksch 78'
85'
Fiete Arp
Ra sân: Phil Harres Olivier Deman
Ra sân: Derrick Kohn 88'
Oliver Burke 2 - 1
Kiến tạo: Keke Topp 89'
90'
Magnus Knudsen Thống kê kỹ thuật
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
21
Đánh đầu thành công
23
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.67
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 3.33
52.33% Kiểm soát bóng 48.33%
10 Phạm lỗi 11
1.4 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 2.3
6 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 3
4.4 Sút trúng cầu môn 4
53.1% Kiểm soát bóng 45.1%
9.3 Phạm lỗi 12.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)