Wolfsberger AC vs Grazer AK
Kqbd VĐQG Áo - Chủ nhật, 25/08 Vòng 4
Wolfsberger AC
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Grazer AK
Lavanttal Arena
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
+0.5
1.04
O 2.75
0.88
U 2.75
0.79
1
1.81
X
3.50
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 1.25
1.09
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Phút
Grazer AK Grazer AK
Adis Jasic match yellow.png
10'
Dejan Zukic match yellow.png
28'
Dominik Baumgartner 1 - 0
Kiến tạo: Dejan Zukic
match goal
35'
Maximilian Ullmann match yellow.png
52'
Dominik Baumgartner match yellow.png
54'
Thierno Ballo match yellow.png
58'
Thierno Ballo 2 - 0
Kiến tạo: Angelo Gattermayer
match goal
60'
Erik Kojzek 3 - 0
Kiến tạo: David Atanga
match goal
65'
Erik Kojzek 4 - 0 match goal
73'
81'
match goal 4 - 1 Michael Lang
Kiến tạo: Murat Satin
82'
match goal 4 - 2 Michael Cheukoua
Kiến tạo: Michael Lang
90'
match yellow.png Dennis Dressel

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Wolfsberger AC Wolfsberger AC
Grazer AK Grazer AK
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
321
 
Số đường chuyền
 
437
66%
 
Chuyền chính xác
 
79%
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
11
13
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
21
13
 
Thử thách
 
14
17
 
Long pass
 
27
107
 
Pha tấn công
 
89
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 6.67
48% Kiểm soát bóng 48%
8.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Wolfsberger AC (8trận)
Chủ Khách
Grazer AK (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
1